Home
Danh sách bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Nhóm
Hướng dẫn
Thảo luận - Hỗ trợ
Giới thiệu
Log in
or
Sign up
This site works best with JavaScript enabled.
Problems
«
1
2
3
4
»
Problem search
Full text search
Has editorial
Show problem types
Category
All
---
KTLT_TH02 Components
KTLT_TH03 if - else
KTLT_TH04 Loop
KTLT_TH05 Function
KTLT_TH06 Array
KTLT_TH07 String
KTLT_TH08 Struct
KTLT_TH09
OLP
OLP 2023
Python cơ bản
Point range
Go
Random
Problem
Category ▴
Points
AC %
Users
Nhập- Xuất dãy số nguyên
KTLT_TH06 Array
1p
38.6%
1042
Tìm chỉ số của phần tử lớn nhất trong mảng số nguyên
KTLT_TH06 Array
1p
54.2%
945
Tìm phần tử lớn nhất trong dãy số
KTLT_TH06 Array
1p
60.2%
958
Tìm giá trị và chỉ số phần tử lớn nhất trong dãy số
KTLT_TH06 Array
1p
50.9%
859
Tính trung bình các phần tử trong dãy số nguyên
KTLT_TH06 Array
1p
45.6%
886
Đếm số nguyên tố trong dãy
KTLT_TH06 Array
1p
62.2%
833
Sắp xếp dãy số
KTLT_TH06 Array
1p
58.5%
835
Tính tổng dãy số trong đoạn [a, b]
KTLT_TH06 Array
1p
56.3%
786
Tính tổng dãy số nguyên
KTLT_TH06 Array
1p
50.2%
879
Tính tổng các số chính phương trong dãy
KTLT_TH06 Array
1p
67.7%
799
Tính tổng các phần tử có giá trị x
KTLT_TH06 Array
1p
64.3%
817
Tìm chỉ số phần tử có giá trị x
KTLT_TH06 Array
1p
57.9%
843
Tìm chỉ số của phần tử nhỏ nhất trong mảng số nguyên
KTLT_TH06 Array
1p
42.6%
833
Đảo ngược dãy
KTLT_TH06 Array
1p
56.4%
882
Tổng dãy số nguyên (sử dụng link list)
KTLT_TH06 Array
1p
49.4%
64
In ra dòng chữ Hello world!
KTLT_TH02 Components
1p
51.8%
1431
Tính chu vi và diện tích hình chữ nhật
KTLT_TH02 Components
1p
25.1%
1239
Tính chu vi và diện tích hình tam giác
KTLT_TH02 Components
1p
32.9%
1089
Tính chu vi và diện tích hình tròn
KTLT_TH02 Components
1p
35.0%
1052
Tính tổng, hiệu, tích, thương hai số nguyên
KTLT_TH02 Components
1p
39.2%
886
Bình phương và lập phương của một số
KTLT_TH02 Components
1p
47.6%
1102
Tính trung bình cộng của 4 số
KTLT_TH02 Components
1p
56.0%
839
Hoán đổi hai số
KTLT_TH02 Components
1p
35.0%
880
Tách các số gồm 3 chữ số thành hàng trăm, hàng chục, hàng đơn vị
KTLT_TH02 Components
1p
59.8%
998
Định dạng giờ, phút, giây
KTLT_TH02 Components
1p
53.8%
944
Tính tổng hai số nguyên
KTLT_TH02 Components
1p
53.1%
857
A cộng B
KTLT_TH04 Loop
1p
72.2%
1464
Cấp số cộng
KTLT_TH04 Loop
1p
34.4%
222
Tính tổng S1
KTLT_TH04 Loop
1p
45.5%
1279
In ma trận dấu *
KTLT_TH04 Loop
1p
42.1%
1303
Tam giác cân
KTLT_TH04 Loop
1p
61.1%
1200
Chuyển số thập phân sang nhị phân
KTLT_TH04 Loop
1p
35.3%
1030
Đếm số ước số của N
KTLT_TH04 Loop
1p
54.1%
1146
Tìm số gà, chó
KTLT_TH04 Loop
1p
52.7%
1218
In các số lẻ nhỏ <= N
KTLT_TH04 Loop
1p
43.7%
1187
Tìm ước số chung lớn nhất của a, b
KTLT_TH04 Loop
1p
61.6%
1152
In các số chẵn nhỏ <= N
KTLT_TH04 Loop
1p
51.2%
1144
Tính tổng các số lẻ nhỏ hơn hoặc băng N
KTLT_TH04 Loop
1p
57.1%
1134
Liệt kê các số nguyên tố có giá trị <= N
KTLT_TH04 Loop
1p
42.7%
265
Liệt kê ước số của N
KTLT_TH04 Loop
1p
55.0%
958
Số có ba chữ số: a * b * c = a + b+ c
KTLT_TH04 Loop
1p
44.4%
292
Tính giai thừa
KTLT_TH05 Function
1p
16.3%
256
Tính tổng S3
KTLT_TH05 Function
1p
42.5%
1065
Kiểm tra số nguyên tố
KTLT_TH05 Function
1p
42.8%
1050
Viết hàm tìm max hai số nguyên
KTLT_TH05 Function
1p
57.1%
1117
Liệt kê các số nguyên tố trong đoạn [a, b]
KTLT_TH05 Function
1p
48.8%
968
Viết hàm tìm ước số chung lớn nhất của hai số nguyên
KTLT_TH05 Function
1p
49.8%
1013
Viết hàm chuyển đổi số nhị phân sang thập phân
KTLT_TH05 Function
1p
59.9%
967
Tính tổng S2
KTLT_TH05 Function
1p
52.0%
944
Tính tổng S4
KTLT_TH05 Function
1p
50.6%
858
«
1
2
3
4
»