Problems

Problem Category ▴ Points AC % Users
Nhập- Xuất dãy số nguyên KTLT_TH06 Array 1p 38.6% 1042
Tìm chỉ số của phần tử lớn nhất trong mảng số nguyên KTLT_TH06 Array 1p 54.2% 945
Tìm phần tử lớn nhất trong dãy số KTLT_TH06 Array 1p 60.2% 958
Tìm giá trị và chỉ số phần tử lớn nhất trong dãy số KTLT_TH06 Array 1p 50.9% 859
Tính trung bình các phần tử trong dãy số nguyên KTLT_TH06 Array 1p 45.6% 886
Đếm số nguyên tố trong dãy KTLT_TH06 Array 1p 62.2% 833
Sắp xếp dãy số KTLT_TH06 Array 1p 58.5% 835
Tính tổng dãy số trong đoạn [a, b] KTLT_TH06 Array 1p 56.3% 786
Tính tổng dãy số nguyên KTLT_TH06 Array 1p 50.2% 879
Tính tổng các số chính phương trong dãy KTLT_TH06 Array 1p 67.7% 799
Tính tổng các phần tử có giá trị x KTLT_TH06 Array 1p 64.3% 817
Tìm chỉ số phần tử có giá trị x KTLT_TH06 Array 1p 57.9% 843
Tìm chỉ số của phần tử nhỏ nhất trong mảng số nguyên KTLT_TH06 Array 1p 42.6% 833
Đảo ngược dãy KTLT_TH06 Array 1p 56.4% 882
Tổng dãy số nguyên (sử dụng link list) KTLT_TH06 Array 1p 49.4% 64
In ra dòng chữ Hello world! KTLT_TH02 Components 1p 51.8% 1431
Tính chu vi và diện tích hình chữ nhật KTLT_TH02 Components 1p 25.1% 1239
Tính chu vi và diện tích hình tam giác KTLT_TH02 Components 1p 32.9% 1089
Tính chu vi và diện tích hình tròn KTLT_TH02 Components 1p 35.0% 1052
Tính tổng, hiệu, tích, thương hai số nguyên KTLT_TH02 Components 1p 39.2% 886
Bình phương và lập phương của một số KTLT_TH02 Components 1p 47.6% 1102
Tính trung bình cộng của 4 số KTLT_TH02 Components 1p 56.0% 839
Hoán đổi hai số KTLT_TH02 Components 1p 35.0% 880
Tách các số gồm 3 chữ số thành hàng trăm, hàng chục, hàng đơn vị KTLT_TH02 Components 1p 59.8% 998
Định dạng giờ, phút, giây KTLT_TH02 Components 1p 53.8% 944
Tính tổng hai số nguyên KTLT_TH02 Components 1p 53.1% 857
A cộng B KTLT_TH04 Loop 1p 72.2% 1464
Cấp số cộng KTLT_TH04 Loop 1p 34.4% 222
Tính tổng S1 KTLT_TH04 Loop 1p 45.5% 1279
In ma trận dấu * KTLT_TH04 Loop 1p 42.1% 1303
Tam giác cân KTLT_TH04 Loop 1p 61.1% 1200
Chuyển số thập phân sang nhị phân KTLT_TH04 Loop 1p 35.3% 1030
Đếm số ước số của N KTLT_TH04 Loop 1p 54.1% 1146
Tìm số gà, chó KTLT_TH04 Loop 1p 52.7% 1218
In các số lẻ nhỏ <= N KTLT_TH04 Loop 1p 43.7% 1187
Tìm ước số chung lớn nhất của a, b KTLT_TH04 Loop 1p 61.6% 1152
In các số chẵn nhỏ <= N KTLT_TH04 Loop 1p 51.2% 1144
Tính tổng các số lẻ nhỏ hơn hoặc băng N KTLT_TH04 Loop 1p 57.1% 1134
Liệt kê các số nguyên tố có giá trị <= N KTLT_TH04 Loop 1p 42.7% 265
Liệt kê ước số của N KTLT_TH04 Loop 1p 55.0% 958
Số có ba chữ số: a * b * c = a + b+ c KTLT_TH04 Loop 1p 44.4% 292
Tính giai thừa KTLT_TH05 Function 1p 16.3% 256
Tính tổng S3 KTLT_TH05 Function 1p 42.5% 1065
Kiểm tra số nguyên tố KTLT_TH05 Function 1p 42.8% 1050
Viết hàm tìm max hai số nguyên KTLT_TH05 Function 1p 57.1% 1117
Liệt kê các số nguyên tố trong đoạn [a, b] KTLT_TH05 Function 1p 48.8% 968
Viết hàm tìm ước số chung lớn nhất của hai số nguyên KTLT_TH05 Function 1p 49.8% 1013
Viết hàm chuyển đổi số nhị phân sang thập phân KTLT_TH05 Function 1p 59.9% 967
Tính tổng S2 KTLT_TH05 Function 1p 52.0% 944
Tính tổng S4 KTLT_TH05 Function 1p 50.6% 858