Problems
Problem search
Problem | Category | Points ▾ | AC % | Users | |
---|---|---|---|---|---|
Con đường có chiều dài bằng k | OLP 2023 | 30p | 4.0% | 1 | |
Công viên xanh | OLP 2023 | 30p | 25.2% | 19 | |
Số đặc biệt | OLP 2023 | 30p | 8.1% | 26 | |
Bài toán Edit Dista | OLP 2023 | 20p | 42.5% | 35 | |
Bài toán Longest Valid Parentheses | OLP 2023 | 20p | 16.9% | 25 | |
Đếm tam giác vuông cân | OLP 2023 | 20p | 5.6% | 5 | |
Con đường đẹp | OLP 2023 | 20p | 10.3% | 8 | |
Bãi cỏ ngon nhất | OLP 2023 | 20p | 4.9% | 7 | |
Tam giác số | OLP 2023 | 10p | 17.6% | 23 | |
Công viên xanh | OLP 2023 | 10p | 62.5% | 9 | |
Bội số đẹp | OLP 2023 | 10p | 11.4% | 11 | |
Đếm dãy chia hết | OLP 2023 | 2p | 15.4% | 7 | |
Tổng các số lẻ | OLP 2023 | 2p | 26.3% | 25 | |
A cộng B | KTLT_TH04 Loop | 1p | 72.2% | 1464 | |
In ra dòng chữ Hello world! | KTLT_TH02 Components | 1p | 51.8% | 1431 | |
Tìm max hai số nguyên | KTLT_TH03 if - else | 1p | 45.6% | 1316 | |
Tính chu vi và diện tích hình chữ nhật | KTLT_TH02 Components | 1p | 25.1% | 1239 | |
Tính chu vi và diện tích hình tam giác | KTLT_TH02 Components | 1p | 32.9% | 1089 | |
Tính chu vi và diện tích hình tròn | KTLT_TH02 Components | 1p | 35.0% | 1052 | |
Tính tổng, hiệu, tích, thương hai số nguyên | KTLT_TH02 Components | 1p | 39.2% | 886 | |
Bình phương và lập phương của một số | KTLT_TH02 Components | 1p | 47.6% | 1102 | |
Tính trung bình cộng của 4 số | KTLT_TH02 Components | 1p | 56.0% | 839 | |
Hoán đổi hai số | KTLT_TH02 Components | 1p | 35.0% | 879 | |
Tách các số gồm 3 chữ số thành hàng trăm, hàng chục, hàng đơn vị | KTLT_TH02 Components | 1p | 59.8% | 998 | |
Cấp số cộng | KTLT_TH04 Loop | 1p | 34.4% | 222 | |
Tính tiền điện | KTLT_TH03 if - else | 1p | 39.8% | 1041 | |
Kiểm tra số chẵn lẻ | KTLT_TH03 if - else | 1p | 36.0% | 1176 | |
Tìm max ba số nguyên | KTLT_TH03 if - else | 1p | 39.5% | 1217 | |
Tìm max bốn số nguyên | KTLT_TH03 if - else | 1p | 55.1% | 1176 | |
Sắp xếp 3 số | KTLT_TH03 if - else | 1p | 36.6% | 1003 | |
Tìm vị trí chữ số lớn nhất trong số có ba chữ số | KTLT_TH03 if - else | 1p | 36.2% | 940 | |
Kiểm tra số chính phương | KTLT_TH03 if - else | 1p | 54.9% | 1017 | |
Phân loại hình tam giác | KTLT_TH03 if - else | 1p | 40.6% | 955 | |
Định dạng giờ, phút, giây | KTLT_TH02 Components | 1p | 53.8% | 944 | |
Phép toán cộng, trừ, nhân và chia | KTLT_TH03 if - else | 1p | 25.0% | 873 | |
Chuyển số thành chữ | KTLT_TH03 if - else | 1p | 51.4% | 1114 | |
Tính tổng S1 | KTLT_TH04 Loop | 1p | 45.5% | 1279 | |
In ma trận dấu * | KTLT_TH04 Loop | 1p | 42.1% | 1303 | |
python: Nhập danh sách số nguyên | Python cơ bản | 1p | 25.6% | 53 | |
Đếm xem trong dãy có bao nhiêu phần tử khác nhau | Python cơ bản | 1p | 9.0% | 26 | |
Python: Sắp xếp dãy số | Python cơ bản | 1 | 33.8% | 27 | |
Thu hoạch nấm | OLP | 1p | 12.0% | 29 | |
Cộng dồn | OLP | 1p | 4.1% | 26 | |
Quà tặng | OLP | 1p | 11.5% | 12 | |
Máy đếm từ | OLP | 1p | 16.9% | 9 | |
Khôi phục dữ liệu | OLP | 1p | 2.6% | 7 | |
Mảng số đẹp | OLP | 1p | 2.9% | 5 | |
Bơm dầu | OLP | 1p | 27.0% | 21 | |
Tính tổng hai số nguyên | KTLT_TH02 Components | 1p | 53.1% | 857 | |
Mật khẩu | OLP | 1p | 27.2% | 56 |