Problems

Problem Category Points AC % Users
A cộng B KTLT_TH04 Loop 1p 72.2% 1464
Tính chu vi và diện tích hình chữ nhật KTLT_TH02 Components 1p 25.1% 1239
Tính chu vi và diện tích hình tam giác KTLT_TH02 Components 1p 32.9% 1089
Tính chu vi và diện tích hình tròn KTLT_TH02 Components 1p 35.0% 1052
Tính tổng, hiệu, tích, thương hai số nguyên KTLT_TH02 Components 1p 39.2% 886
Bình phương và lập phương của một số KTLT_TH02 Components 1p 47.6% 1102
Tính trung bình cộng của 4 số KTLT_TH02 Components 1p 56.0% 839
Hoán đổi hai số KTLT_TH02 Components 1p 35.0% 880
Tách các số gồm 3 chữ số thành hàng trăm, hàng chục, hàng đơn vị KTLT_TH02 Components 1p 59.8% 998
Cấp số cộng KTLT_TH04 Loop 1p 34.4% 222
Tính tiền điện KTLT_TH03 if - else 1p 39.8% 1041
Kiểm tra số chẵn lẻ KTLT_TH03 if - else 1p 36.0% 1176
Tìm max ba số nguyên KTLT_TH03 if - else 1p 39.5% 1217
Tìm max bốn số nguyên KTLT_TH03 if - else 1p 55.1% 1176
Sắp xếp 3 số KTLT_TH03 if - else 1p 36.6% 1003
Tìm vị trí chữ số lớn nhất trong số có ba chữ số KTLT_TH03 if - else 1p 36.2% 940
Kiểm tra số chính phương KTLT_TH03 if - else 1p 54.9% 1017
Phân loại hình tam giác KTLT_TH03 if - else 1p 40.6% 955
Định dạng giờ, phút, giây KTLT_TH02 Components 1p 53.8% 944
Phép toán cộng, trừ, nhân và chia KTLT_TH03 if - else 1p 25.0% 873
Chuyển số thành chữ KTLT_TH03 if - else 1p 51.4% 1114
Tính tổng S1 KTLT_TH04 Loop 1p 45.5% 1279
In ma trận dấu * KTLT_TH04 Loop 1p 42.1% 1303
Đếm xem trong dãy có bao nhiêu phần tử khác nhau Python cơ bản 1p 9.0% 26
Python: Sắp xếp dãy số Python cơ bản 1 33.8% 27
Thu hoạch nấm OLP 1p 12.0% 29
Cộng dồn OLP 1p 4.1% 26
Quà tặng OLP 1p 11.5% 12
Máy đếm từ OLP 1p 16.9% 9
Khôi phục dữ liệu OLP 1p 2.6% 7
Mảng số đẹp OLP 1p 2.9% 5
Bơm dầu OLP 1p 27.0% 21
Tính tổng hai số nguyên KTLT_TH02 Components 1p 53.1% 857
Mật khẩu OLP 1p 27.2% 56
Tính giá sách OLP 1p 21.7% 24
Chia kẹo OLP 1p 10.2% 19
Đếm tiền OLP 1p 0.0% 0
Ghép số rời rạc OLP 1p 10.6% 25
Mã hóa OLP 1p 0.0% 0
Hình chữ nhật rỗng OLP 1p 41.4% 88
Hệ thống điện OLP 1p 19.7% 23
Xây dựng lớp Học sinh Python cơ bản 1p 13.8% 37
Quản lý danh sách học sinh Python cơ bản 1p 11.3% 25
Vẽ hình OLP 1p 38.4% 80
Đi làm OLP 1p 14.5% 37
Bưởi to OLP 1 31.8% 28
Tam giác cân KTLT_TH04 Loop 1p 61.1% 1200
Đếm từ OLP 1p 12.2% 40
Kinh Doanh OLP 1p 0.0% 0
Sudoku OLP 1p 17.9% 18