Problems

Problem Category Points AC % Users ▾
A cộng B KTLT_TH04 Loop 1p 72.2% 1464
In ra dòng chữ Hello world! KTLT_TH02 Components 1p 51.8% 1431
Tìm max hai số nguyên KTLT_TH03 if - else 1p 45.6% 1316
In ma trận dấu * KTLT_TH04 Loop 1p 42.1% 1303
Tính tổng S1 KTLT_TH04 Loop 1p 45.5% 1279
Tính chu vi và diện tích hình chữ nhật KTLT_TH02 Components 1p 25.1% 1239
Tìm số gà, chó KTLT_TH04 Loop 1p 52.7% 1218
Tìm max ba số nguyên KTLT_TH03 if - else 1p 39.5% 1217
Tam giác cân KTLT_TH04 Loop 1p 61.1% 1200
In các số lẻ nhỏ <= N KTLT_TH04 Loop 1p 43.7% 1187
Kiểm tra số chẵn lẻ KTLT_TH03 if - else 1p 36.0% 1176
Tìm max bốn số nguyên KTLT_TH03 if - else 1p 55.1% 1176
Tìm ước số chung lớn nhất của a, b KTLT_TH04 Loop 1p 61.6% 1152
Đếm số ước số của N KTLT_TH04 Loop 1p 54.1% 1146
In các số chẵn nhỏ <= N KTLT_TH04 Loop 1p 51.2% 1144
Tính tổng các số lẻ nhỏ hơn hoặc băng N KTLT_TH04 Loop 1p 57.1% 1134
Viết hàm tìm max hai số nguyên KTLT_TH05 Function 1p 57.1% 1116
Chuyển số thành chữ KTLT_TH03 if - else 1p 51.4% 1114
Bình phương và lập phương của một số KTLT_TH02 Components 1p 47.6% 1102
Tính chu vi và diện tích hình tam giác KTLT_TH02 Components 1p 32.9% 1089
Tính tổng S3 KTLT_TH05 Function 1p 42.5% 1065
Tính chu vi và diện tích hình tròn KTLT_TH02 Components 1p 35.0% 1052
Kiểm tra số nguyên tố KTLT_TH05 Function 1p 42.8% 1049
Nhập- Xuất dãy số nguyên KTLT_TH06 Array 1p 38.6% 1042
Tính tiền điện KTLT_TH03 if - else 1p 39.8% 1041
Chuyển số thập phân sang nhị phân KTLT_TH04 Loop 1p 35.3% 1030
Kiểm tra số chính phương KTLT_TH03 if - else 1p 54.9% 1017
Viết hàm tìm ước số chung lớn nhất của hai số nguyên KTLT_TH05 Function 1p 49.8% 1012
Sắp xếp 3 số KTLT_TH03 if - else 1p 36.6% 1003
Tách các số gồm 3 chữ số thành hàng trăm, hàng chục, hàng đơn vị KTLT_TH02 Components 1p 59.8% 998
Liệt kê các số nguyên tố trong đoạn [a, b] KTLT_TH05 Function 1p 48.7% 967
Viết hàm chuyển đổi số nhị phân sang thập phân KTLT_TH05 Function 1p 59.9% 966
Liệt kê ước số của N KTLT_TH04 Loop 1p 55.0% 958
Tìm phần tử lớn nhất trong dãy số KTLT_TH06 Array 1p 60.2% 958
Phân loại hình tam giác KTLT_TH03 if - else 1p 40.6% 955
Tìm chỉ số của phần tử lớn nhất trong mảng số nguyên KTLT_TH06 Array 1p 54.2% 945
Định dạng giờ, phút, giây KTLT_TH02 Components 1p 53.8% 944
Tính tổng S2 KTLT_TH05 Function 1p 52.0% 943
Tìm vị trí chữ số lớn nhất trong số có ba chữ số KTLT_TH03 if - else 1p 36.2% 940
Tính tổng, hiệu, tích, thương hai số nguyên KTLT_TH02 Components 1p 39.2% 886
Tính trung bình các phần tử trong dãy số nguyên KTLT_TH06 Array 1p 45.7% 886
Đảo ngược dãy KTLT_TH06 Array 1p 56.4% 882
Hoán đổi hai số KTLT_TH02 Components 1p 35.0% 879
Tính tổng dãy số nguyên KTLT_TH06 Array 1p 50.2% 879
Phép toán cộng, trừ, nhân và chia KTLT_TH03 if - else 1p 25.0% 873
Tìm giá trị và chỉ số phần tử lớn nhất trong dãy số KTLT_TH06 Array 1p 50.9% 859
Tính tổng hai số nguyên KTLT_TH02 Components 1p 53.1% 857
Tính tổng S4 KTLT_TH05 Function 1p 50.6% 857
Tính tổng S5 KTLT_TH05 Function 1p 56.2% 850
Tìm chỉ số phần tử có giá trị x KTLT_TH06 Array 1p 57.9% 843