Home
Danh sách bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Nhóm
Hướng dẫn
Thảo luận - Hỗ trợ
Giới thiệu
Log in
or
Sign up
This site works best with JavaScript enabled.
Problems
«
1
2
3
4
»
Problem search
Full text search
Has editorial
Show problem types
Category
All
---
KTLT_TH02 Components
KTLT_TH03 if - else
KTLT_TH04 Loop
KTLT_TH05 Function
KTLT_TH06 Array
KTLT_TH07 String
KTLT_TH08 Struct
KTLT_TH09
OLP
OLP 2023
Python cơ bản
Point range
Go
Random
Problem
Category
Points
AC %
Users ▾
A cộng B
KTLT_TH04 Loop
1p
72.2%
1464
In ra dòng chữ Hello world!
KTLT_TH02 Components
1p
51.8%
1431
Tìm max hai số nguyên
KTLT_TH03 if - else
1p
45.6%
1316
In ma trận dấu *
KTLT_TH04 Loop
1p
42.1%
1303
Tính tổng S1
KTLT_TH04 Loop
1p
45.5%
1279
Tính chu vi và diện tích hình chữ nhật
KTLT_TH02 Components
1p
25.1%
1239
Tìm số gà, chó
KTLT_TH04 Loop
1p
52.7%
1218
Tìm max ba số nguyên
KTLT_TH03 if - else
1p
39.5%
1217
Tam giác cân
KTLT_TH04 Loop
1p
61.1%
1200
In các số lẻ nhỏ <= N
KTLT_TH04 Loop
1p
43.7%
1187
Kiểm tra số chẵn lẻ
KTLT_TH03 if - else
1p
36.0%
1176
Tìm max bốn số nguyên
KTLT_TH03 if - else
1p
55.1%
1176
Tìm ước số chung lớn nhất của a, b
KTLT_TH04 Loop
1p
61.6%
1152
Đếm số ước số của N
KTLT_TH04 Loop
1p
54.1%
1146
In các số chẵn nhỏ <= N
KTLT_TH04 Loop
1p
51.2%
1144
Tính tổng các số lẻ nhỏ hơn hoặc băng N
KTLT_TH04 Loop
1p
57.1%
1134
Viết hàm tìm max hai số nguyên
KTLT_TH05 Function
1p
57.1%
1116
Chuyển số thành chữ
KTLT_TH03 if - else
1p
51.4%
1114
Bình phương và lập phương của một số
KTLT_TH02 Components
1p
47.6%
1102
Tính chu vi và diện tích hình tam giác
KTLT_TH02 Components
1p
32.9%
1089
Tính tổng S3
KTLT_TH05 Function
1p
42.5%
1065
Tính chu vi và diện tích hình tròn
KTLT_TH02 Components
1p
35.0%
1052
Kiểm tra số nguyên tố
KTLT_TH05 Function
1p
42.8%
1049
Nhập- Xuất dãy số nguyên
KTLT_TH06 Array
1p
38.6%
1042
Tính tiền điện
KTLT_TH03 if - else
1p
39.8%
1041
Chuyển số thập phân sang nhị phân
KTLT_TH04 Loop
1p
35.3%
1030
Kiểm tra số chính phương
KTLT_TH03 if - else
1p
54.9%
1017
Viết hàm tìm ước số chung lớn nhất của hai số nguyên
KTLT_TH05 Function
1p
49.8%
1012
Sắp xếp 3 số
KTLT_TH03 if - else
1p
36.6%
1003
Tách các số gồm 3 chữ số thành hàng trăm, hàng chục, hàng đơn vị
KTLT_TH02 Components
1p
59.8%
998
Liệt kê các số nguyên tố trong đoạn [a, b]
KTLT_TH05 Function
1p
48.7%
967
Viết hàm chuyển đổi số nhị phân sang thập phân
KTLT_TH05 Function
1p
59.9%
966
Liệt kê ước số của N
KTLT_TH04 Loop
1p
55.0%
958
Tìm phần tử lớn nhất trong dãy số
KTLT_TH06 Array
1p
60.2%
958
Phân loại hình tam giác
KTLT_TH03 if - else
1p
40.6%
955
Tìm chỉ số của phần tử lớn nhất trong mảng số nguyên
KTLT_TH06 Array
1p
54.2%
945
Định dạng giờ, phút, giây
KTLT_TH02 Components
1p
53.8%
944
Tính tổng S2
KTLT_TH05 Function
1p
52.0%
943
Tìm vị trí chữ số lớn nhất trong số có ba chữ số
KTLT_TH03 if - else
1p
36.2%
940
Tính tổng, hiệu, tích, thương hai số nguyên
KTLT_TH02 Components
1p
39.2%
886
Tính trung bình các phần tử trong dãy số nguyên
KTLT_TH06 Array
1p
45.7%
886
Đảo ngược dãy
KTLT_TH06 Array
1p
56.4%
882
Hoán đổi hai số
KTLT_TH02 Components
1p
35.0%
879
Tính tổng dãy số nguyên
KTLT_TH06 Array
1p
50.2%
879
Phép toán cộng, trừ, nhân và chia
KTLT_TH03 if - else
1p
25.0%
873
Tìm giá trị và chỉ số phần tử lớn nhất trong dãy số
KTLT_TH06 Array
1p
50.9%
859
Tính tổng hai số nguyên
KTLT_TH02 Components
1p
53.1%
857
Tính tổng S4
KTLT_TH05 Function
1p
50.6%
857
Tính tổng S5
KTLT_TH05 Function
1p
56.2%
850
Tìm chỉ số phần tử có giá trị x
KTLT_TH06 Array
1p
57.9%
843
«
1
2
3
4
»