Problems

Problem Category Points AC % ▾ Users
Cổng AND OLP 1p 77.2% 57
A cộng B KTLT_TH04 Loop 1p 72.2% 1464
Tính tổng các số chính phương trong dãy KTLT_TH06 Array 1p 67.7% 799
Mở khóa OLP 1p 65.0% 24
Tính tổng các phần tử có giá trị x KTLT_TH06 Array 1p 64.3% 817
Đếm từ bắt đầu bởi ký tự T KTLT_TH07 String 1 63.9% 532
Xóa ký tự trong chuỗi KTLT_TH07 String 1 63.2% 518
Bài min OLP 1p 62.7% 58
Công viên xanh OLP 2023 10p 62.5% 9
Đếm số nguyên tố trong dãy KTLT_TH06 Array 1p 62.0% 833
Gửi yêu cầu kết bạn OLP 1p 61.8% 18
Tìm ước số chung lớn nhất của a, b KTLT_TH04 Loop 1p 61.6% 1152
Tam giác cân KTLT_TH04 Loop 1p 61.1% 1200
Tìm phần tử lớn nhất trong dãy số KTLT_TH06 Array 1p 60.2% 958
Viết hàm chuyển đổi số nhị phân sang thập phân KTLT_TH05 Function 1p 59.9% 967
Tách các số gồm 3 chữ số thành hàng trăm, hàng chục, hàng đơn vị KTLT_TH02 Components 1p 59.8% 998
Sắp xếp dãy số KTLT_TH06 Array 1p 58.5% 835
Tìm chỉ số phần tử có giá trị x KTLT_TH06 Array 1p 57.9% 843
Viết hàm tìm max hai số nguyên KTLT_TH05 Function 1p 57.1% 1117
Tính tổng các số lẻ nhỏ hơn hoặc băng N KTLT_TH04 Loop 1p 57.1% 1134
Đảo ngược dãy KTLT_TH06 Array 1p 56.4% 882
Tính tổng dãy số trong đoạn [a, b] KTLT_TH06 Array 1p 56.4% 786
Tính trung bình cộng của 4 số KTLT_TH02 Components 1p 56.0% 839
Tính tổng S5 KTLT_TH05 Function 1p 56.0% 851
Tìm max bốn số nguyên KTLT_TH03 if - else 1p 55.1% 1176
Liệt kê ước số của N KTLT_TH04 Loop 1p 55.0% 958
Kiểm tra số chính phương KTLT_TH03 if - else 1p 54.9% 1017
Tìm đường đi trong mỏ vàng có tổng trữ lượng lớn nhất OLP 1p 54.3% 12
Tìm chỉ số của phần tử lớn nhất trong mảng số nguyên KTLT_TH06 Array 1p 54.2% 945
Đếm số ước số của N KTLT_TH04 Loop 1p 54.1% 1146
Định dạng giờ, phút, giây KTLT_TH02 Components 1p 53.8% 944
Tính tổng hai số nguyên KTLT_TH02 Components 1p 53.1% 857
Tìm số gà, chó KTLT_TH04 Loop 1p 52.7% 1218
Chuẩn hóa chuỗi KTLT_TH07 String 1 52.6% 563
Tính tổng S2 KTLT_TH05 Function 1p 52.0% 944
In ra dòng chữ Hello world! KTLT_TH02 Components 1p 51.8% 1431
Chuyển số thành chữ KTLT_TH03 if - else 1p 51.4% 1114
In các số chẵn nhỏ <= N KTLT_TH04 Loop 1p 51.2% 1144
Tìm giá trị và chỉ số phần tử lớn nhất trong dãy số KTLT_TH06 Array 1p 50.9% 859
Tính tổng S4 KTLT_TH05 Function 1p 50.6% 858
Tính tổng dãy số nguyên KTLT_TH06 Array 1p 50.2% 879
BESTFRIEND OLP 1p 50.0% 50
Viết hàm tìm ước số chung lớn nhất của hai số nguyên KTLT_TH05 Function 1p 49.8% 1013
Các bóng đèn OLP 1p 49.5% 39
Tổng dãy số nguyên (sử dụng link list) KTLT_TH06 Array 1p 49.4% 64
Liệt kê các số nguyên tố trong đoạn [a, b] KTLT_TH05 Function 1p 48.8% 968
Bình phương và lập phương của một số KTLT_TH02 Components 1p 47.6% 1102
COVID OLP 1p 47.1% 19
Tìm max hai số nguyên KTLT_TH03 if - else 1p 45.6% 1316
Tính trung bình các phần tử trong dãy số nguyên KTLT_TH06 Array 1p 45.6% 886