Problems

Problem Category Points AC % Users
A cộng B KTLT_TH01 1p 53.8% 572
Bình phương và lập phương của một số KTLT_TH01 1p 30.3% 261
Cấp số cộng KTLT_TH02 1p 28.1% 112
Kiểm tra số chẵn lẻ KTLT_TH01 1p 34.3% 237
Tính chu vi và diện tích hình chữ nhật KTLT_TH01 1p 18.5% 341
Phép toán cộng, trừ, nhân và chia KTLT_TH01 1p 20.9% 209
Định dạng giờ, phút, giây KTLT_TH01 1p 50.7% 216
In ra dòng chữ Hello world! KTLT_TH01 1p 47.9% 482
Hoán đổi hai số KTLT_TH01 1p 15.3% 107
Chuyển số thành chữ KTLT_TH01 1p 48.3% 252
Tính chu vi và diện tích hình tam giác KTLT_TH01 1p 25.4% 286
Tính chu vi và diện tích hình tròn KTLT_TH01 1p 24.3% 259
Tính tổng, hiệu, tích, thương hai số nguyên KTLT_TH01 1p 18.0% 100
In ma trận dấu * KTLT_TH02 1p 37.4% 395
Tìm max hai số KTLT_TH01 1p 32.7% 394
Tìm max ba số KTLT_TH01 1p 25.4% 321
Tìm max bốn số KTLT_TH01 1p 38.1% 274
Thu hoạch nấm OLP 1p 11.5% 18
Xây dựng lớp Học sinh Python cơ bản 1p 15.2% 33
Quản lý danh sách học sinh Python cơ bản 1p 11.7% 23
In danh sách học sinh ở Thái Nguyên Python cơ bản 1p 25.4% 29
Sắp xếp danh sách học sinh Python cơ bản 1p 42.9% 24
Cộng dồn OLP 1p 4.4% 23
Quà tặng Quay lui 1p 6.8% 7
Máy đếm từ OLP 1p 17.0% 7
Khôi phục dữ liệu OLP 1p 3.1% 6
Mảng số đẹp OLP 1p 3.9% 4
Bơm dầu OLP 1p 28.9% 18
Tính tổng hai số nguyên KTLT_TH01 1p 60.0% 114
Mật khẩu OLP 1p 25.4% 37
Tính giá sách OLP 1p 17.0% 15
Chia kẹo OLP 1p 7.2% 14
Đếm tiền OLP 1p 0.0% 0
Ghép số rời rạc OLP 1p 9.4% 21
Mã hóa OLP 1p 0.0% 0
Hình chữ nhật rỗng OLP 1p 37.8% 64
Hệ thống điện OLP 1p 16.4% 17
Vẽ hình OLP 1p 30.8% 56
Đi làm Sắp xếp 1p 14.5% 29
Bưởi to Tìm kiếm nhị phân 1 30.6% 19
Tam giác cân KTLT_TH02 1p 53.0% 324
Đếm từ OLP 1p 10.1% 25
Chuyển số thập phân sang nhị phân KTLT_TH02 1p 26.5% 247
Đếm số ước số của N KTLT_TH02 1p 45.7% 307
Tìm số gà, chó KTLT_TH02 1p 41.2% 337
In các số lẻ nhỏ <= N KTLT_TH02 1p 40.4% 319
Tính giai thừa KTLT_TH02 1p 15.8% 200
Tìm ước số chung lớn nhất của a, b KTLT_TH02 1p 60.0% 299
Tính tổng S3 KTLT_TH03 1p 36.7% 235
In các số chẵn nhỏ <= N KTLT_TH02 1p 34.6% 278