Problems
Problem search
Problem | Category | Points | AC % | Users | |
---|---|---|---|---|---|
A cộng B | KTLT_TH04 Loop | 1p | 71.6% | 1517 | |
Bình phương và lập phương của một số | KTLT_TH02 Components | 1p | 46.9% | 1141 | |
Cấp số cộng | KTLT_TH04 Loop | 1p | 36.1% | 259 | |
Tổng dãy số nguyên (sử dụng link list) | KTLT_TH06 Array | 1p | 49.5% | 89 | |
Kiểm tra số chẵn lẻ | KTLT_TH03 If-Else | 1p | 36.0% | 1208 | |
Tính chu vi và diện tích hình chữ nhật | KTLT_TH02 Components | 1p | 25.0% | 1274 | |
Phép toán cộng, trừ, nhân và chia | KTLT_TH03 If-Else | 1p | 25.1% | 890 | |
Dãy con liên tiếp có độ dài bị giới hạn | Ứng dụng thuật toán | 1 | 7.8% | 11 | |
Đổi Tiền | Ứng dụng thuật toán | 1 | 75.0% | 25 | |
Fibonacci Words | FIBWORDS | Ứng dụng thuật toán | 1 | 17.1% | 17 | |
Định dạng giờ, phút, giây | KTLT_TH02 Components | 1p | 53.6% | 977 | |
In ra dòng chữ Hello world! | KTLT_TH02 Components | 1p | 51.3% | 1468 | |
Tính chu vi và diện tích hình tròn | KTLT_TH02 Components | 1p | 35.4% | 1083 | |
Hoán đổi hai số | KTLT_TH02 Components | 1p | 35.3% | 900 | |
Chuyển số thành chữ | KTLT_TH03 If-Else | 1p | 51.5% | 1134 | |
Tính chu vi và diện tích hình tam giác | KTLT_TH02 Components | 1p | 33.1% | 1109 | |
Tính tổng, hiệu, tích, thương hai số nguyên | KTLT_TH02 Components | 1p | 39.3% | 915 | |
Lập lịch làm việc của y tá | Ứng dụng thuật toán | 1 | 13.4% | 7 | |
In ma trận dấu * | KTLT_TH04 Loop | 1p | 42.4% | 1322 | |
Tìm max hai số nguyên | KTLT_TH03 If-Else | 1p | 46.0% | 1343 | |
Tìm max ba số nguyên | KTLT_TH03 If-Else | 1p | 39.8% | 1243 | |
Tìm max bốn số nguyên | KTLT_TH03 If-Else | 1p | 55.7% | 1202 | |
Bài toán Edit Dista | OLP 2023 | 20p | 45.6% | 49 | |
Con đường có chiều dài bằng k | OLP 2023 | 30p | 5.6% | 3 | |
Tam giác số | OLP 2023 | 10p | 23.6% | 30 | |
Đếm dãy chia hết | OLP 2023 | 2p | 16.7% | 17 | |
Tổng các số lẻ | OLP 2023 | 2p | 25.3% | 55 | |
Số đặc biệt | OLP 2023 | 30p | 10.3% | 36 | |
Bài toán Longest Valid Parentheses | OLP 2023 | 20p | 19.5% | 37 | |
Đếm tam giác vuông cân | OLP 2023 | 20p | 4.5% | 9 | |
Con đường đẹp | OLP 2023 | 20p | 8.3% | 14 | |
Bãi cỏ ngon nhất | OLP 2023 | 20p | 8.5% | 17 | |
Bội số đẹp | OLP 2023 | 10p | 8.0% | 21 | |
Công viên xanh | OLP 2023 | 30p | 26.7% | 31 | |
Công viên xanh | OLP 2023 | 10p | 46.3% | 22 | |
Thu hoạch nấm | OLP | 1p | 12.2% | 39 | |
Xây dựng lớp Học sinh | KTLT_TH08 Struct | 1p | 13.9% | 42 | |
Quản lý danh sách học sinh | KTLT_TH08 Struct | 1p | 11.2% | 26 | |
In danh sách học sinh ở Thái Nguyên | KTLT_TH08 Struct | 1p | 17.0% | 34 | |
Sắp xếp danh sách học sinh | KTLT_TH08 Struct | 1p | 17.9% | 38 | |
Cộng dồn | OLP | 1p | 4.1% | 33 | |
Quà tặng | OLP | 1p | 12.1% | 14 | |
Máy đếm từ | OLP | 1p | 18.1% | 11 | |
Khôi phục dữ liệu | OLP | 1p | 2.7% | 8 | |
Mảng số đẹp | OLP | 1p | 2.8% | 5 | |
Bơm dầu | OLP | 1p | 25.0% | 21 | |
Mật khẩu | OLP | 1p | 31.1% | 73 | |
Tính giá sách | OLP | 1p | 20.8% | 27 | |
Chia kẹo | OLP | 1p | 9.4% | 25 | |
Ghép số rời rạc | OLP | 1p | 10.6% | 29 |