Problems
Problem search
Problem ▴ | Category | Points | AC % | Users | |
---|---|---|---|---|---|
A cộng B | KTLT_TH04 Loop | 1p | 72.2% | 1464 | |
Bãi cỏ ngon nhất | OLP 2023 | 20p | 4.9% | 7 | |
Bài Index | OLP | 1p | 19.2% | 21 | |
Bài min | OLP | 1p | 62.7% | 58 | |
Bài PUPG | OLP | 1p | 14.9% | 28 | |
Bài toán Edit Dista | OLP 2023 | 20p | 42.5% | 35 | |
Bài toán Longest Valid Parentheses | OLP 2023 | 20p | 16.9% | 25 | |
Bán hàng | OLP | 1p | 17.9% | 12 | |
Bài Nhện | OLP | 1p | 9.1% | 3 | |
Beautiful Number | OLP | 1p | 9.8% | 24 | |
BESTFRIEND | OLP | 1p | 50.0% | 50 | |
Bình phương và lập phương của một số | KTLT_TH02 Components | 1p | 47.6% | 1102 | |
Bội số đẹp | OLP 2023 | 10p | 11.3% | 11 | |
Bơm dầu | OLP | 1p | 27.0% | 21 | |
Bưởi to | OLP | 1 | 31.8% | 28 | |
Các bóng đèn | OLP | 1p | 49.5% | 39 | |
Cai nghiện Game | OLP | 1p | 13.7% | 17 | |
Cấp số cộng | KTLT_TH04 Loop | 1p | 34.4% | 222 | |
Cây khế | OLP | 1p | 19.0% | 14 | |
Chia kẹo | OLP | 1p | 10.2% | 19 | |
Chuẩn hóa chuỗi | KTLT_TH07 String | 1 | 52.6% | 562 | |
Chuỗi nguy hiểm | OLP | 1p | 31.3% | 40 | |
Chuyển số thành chữ | KTLT_TH03 if - else | 1p | 51.4% | 1114 | |
Chuyển số thập phân sang nhị phân | KTLT_TH04 Loop | 1p | 35.3% | 1030 | |
Con đường có chiều dài bằng k | OLP 2023 | 30p | 5.9% | 2 | |
Con đường đẹp | OLP 2023 | 20p | 10.3% | 8 | |
Cổng AND | OLP | 1p | 77.2% | 57 | |
Cộng dồn | OLP | 1p | 4.1% | 26 | |
Công tắc thông minh | OLP | 1p | 13.0% | 11 | |
Công viên xanh | OLP 2023 | 30p | 25.2% | 19 | |
Công viên xanh | OLP 2023 | 10p | 62.5% | 9 | |
COVID | OLP | 1p | 47.1% | 19 | |
Cửa hàng số học | OLP | 1p | 8.6% | 5 | |
Dãy con nhỏ nhất | OLP | 1p | 26.6% | 14 | |
Dò mìn | OLP | 1p | 26.9% | 14 | |
Dự trữ nước | OLP | 1p | 28.6% | 13 | |
Flowers | OLP | 1p | 13.2% | 30 | |
Ghép số | OLP | 1p | 11.5% | 22 | |
Ghép số rời rạc | OLP | 1p | 10.6% | 25 | |
Gửi yêu cầu kết bạn | OLP | 1p | 61.8% | 18 | |
HALLOWEEN | OLP | 1p | 20.7% | 32 | |
Hệ thống điện | OLP | 1p | 19.7% | 23 | |
Hiển thị văn bản | OLP | 1p | 9.1% | 5 | |
Hình chữ nhật rỗng | OLP | 1p | 41.4% | 88 | |
Hoán đổi hai số | KTLT_TH02 Components | 1p | 35.0% | 880 | |
Hội chợ | OLP | 1p | 5.9% | 2 | |
In các số chẵn nhỏ <= N | KTLT_TH04 Loop | 1p | 51.2% | 1144 | |
In các số lẻ nhỏ <= N | KTLT_TH04 Loop | 1p | 43.7% | 1187 | |
In danh sách học sinh ở Thái Nguyên | Python cơ bản | 1p | 19.2% | 32 | |
In ma trận dấu * | KTLT_TH04 Loop | 1p | 42.1% | 1303 |