Problems
Problem search
Hot problems
Problem | Category | Points | AC % | ▾ | Users |
---|---|---|---|---|---|
In ra dòng chữ Hello world! | KTLT_TH02 Components | 1p | 51.8% | 1436 | |
Tìm max hai số nguyên | KTLT_TH03 if - else | 1p | 45.8% | 1319 | |
python: Nhập danh sách số nguyên | Python cơ bản | 1p | 25.6% | 53 | |
A cộng B | KTLT_TH04 Loop | 1p | 72.2% | 1467 | |
Tính chu vi và diện tích hình chữ nhật | KTLT_TH02 Components | 1p | 25.2% | 1245 | |
Tính chu vi và diện tích hình tam giác | KTLT_TH02 Components | 1p | 32.9% | 1093 | |
Tính chu vi và diện tích hình tròn | KTLT_TH02 Components | 1p | 35.1% | 1058 | |
Tính tổng, hiệu, tích, thương hai số nguyên | KTLT_TH02 Components | 1p | 39.4% | 892 | |
Bình phương và lập phương của một số | KTLT_TH02 Components | 1p | 47.7% | 1108 | |
Tính trung bình cộng của 4 số | KTLT_TH02 Components | 1p | 56.3% | 844 | |
Hoán đổi hai số | KTLT_TH02 Components | 1p | 35.1% | 886 | |
Tách các số gồm 3 chữ số thành hàng trăm, hàng chục, hàng đơn vị | KTLT_TH02 Components | 1p | 60.0% | 1005 | |
Cấp số cộng | KTLT_TH04 Loop | 1p | 34.8% | 229 | |
Tính tiền điện | KTLT_TH03 if - else | 1p | 39.9% | 1045 | |
Kiểm tra số chẵn lẻ | KTLT_TH03 if - else | 1p | 36.0% | 1179 | |
Tìm max ba số nguyên | KTLT_TH03 if - else | 1p | 39.6% | 1220 | |
Tìm max bốn số nguyên | KTLT_TH03 if - else | 1p | 55.3% | 1179 | |
Sắp xếp 3 số | KTLT_TH03 if - else | 1p | 36.7% | 1006 | |
Tìm vị trí chữ số lớn nhất trong số có ba chữ số | KTLT_TH03 if - else | 1p | 36.2% | 944 | |
Kiểm tra số chính phương | KTLT_TH03 if - else | 1p | 55.0% | 1021 | |
Phân loại hình tam giác | KTLT_TH03 if - else | 1p | 40.6% | 957 | |
Định dạng giờ, phút, giây | KTLT_TH02 Components | 1p | 53.9% | 951 | |
Phép toán cộng, trừ, nhân và chia | KTLT_TH03 if - else | 1p | 25.1% | 876 | |
Chuyển số thành chữ | KTLT_TH03 if - else | 1p | 51.4% | 1117 | |
Tính tổng S1 | KTLT_TH04 Loop | 1p | 45.6% | 1282 | |
In ma trận dấu * | KTLT_TH04 Loop | 1p | 42.1% | 1305 | |
Đếm xem trong dãy có bao nhiêu phần tử khác nhau | Python cơ bản | 1p | 9.0% | 26 | |
Python: Sắp xếp dãy số | Python cơ bản | 1 | 33.8% | 27 | |
Thu hoạch nấm | OLP | 1p | 11.9% | 29 | |
Cộng dồn | OLP | 1p | 4.1% | 26 | |
Quà tặng | OLP | 1p | 11.5% | 12 | |
Máy đếm từ | OLP | 1p | 16.9% | 9 | |
Khôi phục dữ liệu | OLP | 1p | 2.6% | 7 | |
Mảng số đẹp | OLP | 1p | 2.9% | 5 | |
Bơm dầu | OLP | 1p | 27.0% | 21 | |
Tính tổng hai số nguyên | KTLT_TH02 Components | 1p | 53.3% | 864 | |
Mật khẩu | OLP | 1p | 28.1% | 60 | |
Tính giá sách | OLP | 1p | 21.6% | 24 | |
Chia kẹo | OLP | 1p | 9.9% | 19 | |
Đếm tiền | OLP | 1p | 0.0% | 0 | |
Ghép số rời rạc | OLP | 1p | 10.6% | 25 | |
Mã hóa | OLP | 1p | 0.0% | 0 | |
Hình chữ nhật rỗng | OLP | 1p | 40.6% | 90 | |
Hệ thống điện | OLP | 1p | 20.9% | 25 | |
Xây dựng lớp Học sinh | Python cơ bản | 1p | 13.6% | 38 | |
Quản lý danh sách học sinh | Python cơ bản | 1p | 11.0% | 25 | |
Vẽ hình | OLP | 1p | 37.6% | 83 | |
Đi làm | OLP | 1p | 14.3% | 38 | |
Bưởi to | OLP | 1 | 31.8% | 28 | |
Tam giác cân | KTLT_TH04 Loop | 1p | 61.2% | 1202 |