Home
Danh sách bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Nhóm
Hướng dẫn
Thảo luận - Hỗ trợ
Giới thiệu
Log in
or
Sign up
This site works best with JavaScript enabled.
Problems
«
1
2
3
4
»
Problem search
Full text search
Has editorial
Show problem types
Category
All
---
KTLT_TH02 Components
KTLT_TH03 If-Else
KTLT_TH04 Loop
KTLT_TH05 Function
KTLT_TH06 Array
KTLT_TH07 String
KTLT_TH08 Struct
KTLT_TH09
OLP
OLP 2023
OLP 2024
OLP 2025
OLP Sinh viên
OOP
Ứng dụng thuật toán
Point range
Go
Random
Problem
Category
Points
AC %
Users
Mật khẩu
OLP
1p
32.3%
84
Tính giá sách
OLP
1p
23.0%
35
Chia kẹo
OLP
1p
9.6%
30
Ghép số rời rạc
OLP
1p
12.1%
36
Mã hóa
OLP
1p
8.8%
27
Hình chữ nhật rỗng
OLP
1p
40.1%
107
Hệ thống điện
OLP
1p
24.5%
34
Vẽ hình
OLP
1p
41.2%
100
Đi làm
OLP
1p
17.6%
54
Bưởi to
OLP
1
31.6%
41
Tam giác cân
KTLT_TH04 Loop
1p
62.9%
1345
Đếm từ
OLP
1p
15.7%
53
Chuyển số thập phân sang nhị phân
KTLT_TH04 Loop
1p
35.9%
1104
Đếm số ước số của N
KTLT_TH04 Loop
1p
54.7%
1287
Tìm số gà, chó
KTLT_TH04 Loop
1p
53.4%
1295
In các số lẻ nhỏ <= N
KTLT_TH04 Loop
1p
45.2%
1338
Tính giai thừa
KTLT_TH05 Function
1p
22.7%
414
Tìm ước số chung lớn nhất của a, b
KTLT_TH04 Loop
1p
61.9%
1293
In các số chẵn nhỏ <= N
KTLT_TH04 Loop
1p
53.0%
1295
Tính tổng các số lẻ nhỏ hơn hoặc băng N
KTLT_TH04 Loop
1p
58.4%
1285
Kiểm tra số nguyên tố
KTLT_TH05 Function
1p
42.4%
1182
Liệt kê các số nguyên tố có giá trị <= N
KTLT_TH05 Function
1p
48.1%
416
Liệt kê ước số của N
KTLT_TH04 Loop
1p
56.2%
1105
Số có ba chữ số: a * b * c = a + b+ c
KTLT_TH04 Loop
1p
50.2%
444
Liệt kê các số nguyên tố trong đoạn [a, b]
KTLT_TH05 Function
1p
51.4%
1107
Tìm ước số chung lớn nhất của hai số
KTLT_TH05 Function
1p
51.5%
1153
Viết hàm chuyển đổi số nhị phân sang thập phân
KTLT_TH05 Function
1p
62.4%
1102
Tìm số Fibonacci
KTLT_TH05 Function
1p
30.9%
962
Nhập- Xuất dãy số nguyên
KTLT_TH06 Array
1p
43.8%
1264
Tìm vị trí của phần tử lớn nhất trong mảng
KTLT_TH06 Array
1p
58.7%
1199
Nhập xuất thông tin sinh viên
KTLT_TH08 Struct
1p
27.9%
840
Nhập xuất danh sách N sinh viên
KTLT_TH08 Struct
1p
42.5%
853
Sắp xếp danh sách sinh viên
KTLT_TH08 Struct
1p
56.0%
841
Tính tổng M chữ số cuối cùng của số nguyên N
KTLT_TH04 Loop
1p
0.0%
0
Tìm phần tử lớn nhất trong dãy số
KTLT_TH06 Array
1p
63.8%
1198
Tìm giá trị lớn nhất và vị trí trong dãy số
KTLT_TH06 Array
1p
53.1%
1012
Giá trị trung bình của mảng số nguyên
KTLT_TH06 Array
1p
55.2%
1120
Đếm số nguyên tố trong dãy
KTLT_TH06 Array
1p
66.2%
1067
Sắp xếp dãy số
KTLT_TH06 Array
1p
63.2%
1128
Tính tổng dãy số trong đoạn [a, b]
KTLT_TH06 Array
1p
61.2%
1031
Tính tổng dãy số nguyên
KTLT_TH06 Array
1p
53.5%
1045
Tính tổng các số chính phương trong dãy
KTLT_TH06 Array
1p
69.7%
963
Tính tổng các phần tử có giá trị x
KTLT_TH06 Array
1p
68.0%
1091
Tìm chỉ số phần tử có giá trị x
KTLT_TH06 Array
1p
58.4%
994
Tìm vị trí của phần tử nhỏ nhất trong mảng
KTLT_TH06 Array
1p
43.6%
978
Đảo ngược dãy
KTLT_TH06 Array
1p
59.0%
1034
Kinh Doanh
OLP
1p
7.4%
8
Sudoku
OLP
1p
20.8%
27
Đoàn tàu du lịch
OLP
1p
12.7%
20
Tìm đường đi trong mỏ vàng có tổng trữ lượng lớn nhất
OLP
1p
55.6%
18
«
1
2
3
4
»