Problems

Problem Category Points AC % Users
Hệ thống điện OLP 1p 19.7% 23
Vẽ hình OLP 1p 38.4% 80
Đi làm OLP 1p 14.5% 37
Bưởi to OLP 1 31.8% 28
Tam giác cân KTLT_TH04 Loop 1p 61.1% 1200
Đếm từ OLP 1p 12.3% 40
Chuyển số thập phân sang nhị phân KTLT_TH04 Loop 1p 35.3% 1030
Đếm số ước số của N KTLT_TH04 Loop 1p 54.1% 1146
Tìm số gà, chó KTLT_TH04 Loop 1p 52.7% 1218
In các số lẻ nhỏ <= N KTLT_TH04 Loop 1p 43.7% 1187
Tính giai thừa KTLT_TH05 Function 1p 16.3% 256
Tìm ước số chung lớn nhất của a, b KTLT_TH04 Loop 1p 61.6% 1152
In các số chẵn nhỏ <= N KTLT_TH04 Loop 1p 51.2% 1144
Tính tổng các số lẻ nhỏ hơn hoặc băng N KTLT_TH04 Loop 1p 57.1% 1134
Kiểm tra số nguyên tố KTLT_TH05 Function 1p 42.8% 1049
Liệt kê các số nguyên tố có giá trị <= N KTLT_TH04 Loop 1p 42.7% 265
Liệt kê ước số của N KTLT_TH04 Loop 1p 55.0% 958
Số có ba chữ số: a * b * c = a + b+ c KTLT_TH04 Loop 1p 44.4% 292
Viết hàm tìm max hai số nguyên KTLT_TH05 Function 1p 57.1% 1115
Liệt kê các số nguyên tố trong đoạn [a, b] KTLT_TH05 Function 1p 48.7% 966
Viết hàm tìm ước số chung lớn nhất của hai số nguyên KTLT_TH05 Function 1p 49.8% 1012
Viết hàm chuyển đổi số nhị phân sang thập phân KTLT_TH05 Function 1p 59.9% 965
Tìm số Fibonacci KTLT_TH05 Function 1p 26.0% 811
Nhập- Xuất dãy số nguyên KTLT_TH06 Array 1p 38.5% 1042
Tìm chỉ số của phần tử lớn nhất trong mảng số nguyên KTLT_TH06 Array 1p 54.1% 945
Nhập xuất thông tin sinh viên KTLT_TH08 Struct 1p 22.9% 324
Nhập xuất danh sách N sinh viên KTLT_TH08 Struct 1p 30.9% 276
Sắp xếp danh sách sinh viên KTLT_TH08 Struct 1p 35.7% 220
Tìm phần tử lớn nhất trong dãy số KTLT_TH06 Array 1p 60.1% 958
Tìm giá trị và chỉ số phần tử lớn nhất trong dãy số KTLT_TH06 Array 1p 50.9% 859
Tính trung bình các phần tử trong dãy số nguyên KTLT_TH06 Array 1p 45.7% 886
Đếm số nguyên tố trong dãy KTLT_TH06 Array 1p 62.2% 833
Sắp xếp dãy số KTLT_TH06 Array 1p 58.5% 835
Tính tổng dãy số trong đoạn [a, b] KTLT_TH06 Array 1p 56.4% 785
Tính tổng dãy số nguyên KTLT_TH06 Array 1p 50.2% 879
Tính tổng các số chính phương trong dãy KTLT_TH06 Array 1p 67.6% 798
Tính tổng các phần tử có giá trị x KTLT_TH06 Array 1p 64.3% 816
Tìm chỉ số phần tử có giá trị x KTLT_TH06 Array 1p 57.9% 842
Tìm chỉ số của phần tử nhỏ nhất trong mảng số nguyên KTLT_TH06 Array 1p 42.6% 832
Đảo ngược dãy KTLT_TH06 Array 1p 56.4% 881
Kinh Doanh OLP 1p 0.0% 0
Sudoku OLP 1p 17.9% 18
Đoàn tàu du lịch OLP 1p 16.1% 17
Tìm đường đi trong mỏ vàng có tổng trữ lượng lớn nhất OLP 1p 54.3% 12
Gửi yêu cầu kết bạn OLP 1p 61.8% 18
Tô màu OLP 1p 7.5% 14
Tổng đẹp OLP 1p 16.4% 11
Số nghiệm OLP 1p 0.0% 0
Hội chợ OLP 1p 5.9% 2
Phép toán trừ OLP 1p 12.3% 8