Problems

Problem Category Points AC % Users
Mật khẩu OLP 1p 32.2% 81
Tính giá sách OLP 1p 22.6% 34
Chia kẹo OLP 1p 9.0% 27
Ghép số rời rạc OLP 1p 11.9% 35
Mã hóa OLP 1p 8.6% 25
Hình chữ nhật rỗng OLP 1p 39.9% 106
Hệ thống điện OLP 1p 23.7% 32
Vẽ hình OLP 1p 40.8% 98
Đi làm OLP 1p 17.3% 53
Bưởi to OLP 1 31.2% 40
Tam giác cân KTLT_TH04 Loop 1p 62.4% 1300
Đếm từ OLP 1p 14.8% 50
Chuyển số thập phân sang nhị phân KTLT_TH04 Loop 1p 35.4% 1063
Đếm số ước số của N KTLT_TH04 Loop 1p 54.4% 1246
Tìm số gà, chó KTLT_TH04 Loop 1p 53.0% 1254
In các số lẻ nhỏ <= N KTLT_TH04 Loop 1p 44.5% 1290
Tính giai thừa KTLT_TH05 Function 1p 21.4% 368
Tìm ước số chung lớn nhất của a, b KTLT_TH04 Loop 1p 61.5% 1250
In các số chẵn nhỏ <= N KTLT_TH04 Loop 1p 52.2% 1243
Tính tổng các số lẻ nhỏ hơn hoặc băng N KTLT_TH04 Loop 1p 57.8% 1235
Kiểm tra số nguyên tố KTLT_TH05 Function 1p 42.7% 1148
Liệt kê các số nguyên tố có giá trị <= N KTLT_TH05 Function 1p 46.2% 373
Liệt kê ước số của N KTLT_TH04 Loop 1p 55.7% 1060
Số có ba chữ số: a * b * c = a + b+ c KTLT_TH04 Loop 1p 48.8% 397
Liệt kê các số nguyên tố trong đoạn [a, b] KTLT_TH05 Function 1p 50.8% 1065
Tìm ước số chung lớn nhất của hai số KTLT_TH05 Function 1p 50.9% 1114
Viết hàm chuyển đổi số nhị phân sang thập phân KTLT_TH05 Function 1p 61.9% 1063
Tìm số Fibonacci KTLT_TH05 Function 1p 30.2% 921
Nhập- Xuất dãy số nguyên KTLT_TH06 Array 1p 43.4% 1224
Tìm vị trí của phần tử lớn nhất trong mảng KTLT_TH06 Array 1p 58.2% 1156
Nhập xuất thông tin sinh viên KTLT_TH08 Struct 1p 27.5% 799
Nhập xuất danh sách N sinh viên KTLT_TH08 Struct 1p 47.7% 825
Sắp xếp danh sách sinh viên KTLT_TH08 Struct 1p 55.8% 800
Tính tổng M chữ số cuối cùng của số nguyên N KTLT_TH04 Loop 1p 0.0% 0
Tìm phần tử lớn nhất trong dãy số KTLT_TH06 Array 1p 63.4% 1156
Tìm giá trị lớn nhất và vị trí trong dãy số KTLT_TH06 Array 1p 52.3% 970
Giá trị trung bình của mảng số nguyên KTLT_TH06 Array 1p 54.7% 1075
Đếm số nguyên tố trong dãy KTLT_TH06 Array 1p 65.8% 1023
Sắp xếp dãy số KTLT_TH06 Array 1p 62.7% 1084
Tính tổng dãy số trong đoạn [a, b] KTLT_TH06 Array 1p 61.0% 988
Tính tổng dãy số nguyên KTLT_TH06 Array 1p 52.5% 999
Tính tổng các số chính phương trong dãy KTLT_TH06 Array 1p 68.9% 919
Tính tổng các phần tử có giá trị x KTLT_TH06 Array 1p 67.5% 1049
Tìm chỉ số phần tử có giá trị x KTLT_TH06 Array 1p 58.0% 953
Tìm vị trí của phần tử nhỏ nhất trong mảng KTLT_TH06 Array 1p 43.2% 936
Đảo ngược dãy KTLT_TH06 Array 1p 58.2% 993
Kinh Doanh OLP 1p 6.8% 7
Sudoku OLP 1p 20.8% 26
Đoàn tàu du lịch OLP 1p 13.5% 20
Tìm đường đi trong mỏ vàng có tổng trữ lượng lớn nhất OLP 1p 55.6% 18