Problems
Problem search
| Problem | Category | Points | AC % | Users | |
|---|---|---|---|---|---|
| A cộng B | KTLT_TH03 Loop | 1p | 71.0% | 1761 | |
| Bình phương và lập phương của một số | KTLT_TH01 Components | 1p | 46.7% | 1333 | |
| Các số nguyên tố | OLP 2025 | 1p | 17.8% | 24 | |
| Cấp số cộng | KTLT_TH03 Loop | 1p | 44.0% | 458 | |
| Tổng dãy số nguyên (sử dụng link list) | Ứng dụng thuật toán | 1p | 48.8% | 130 | |
| Kiểm tra số chẵn lẻ | KTLT_TH02 If-Else | 1p | 36.8% | 1392 | |
| Tính chu vi và diện tích hình chữ nhật | KTLT_TH01 Components | 1p | 24.6% | 1447 | |
| Phép toán cộng, trừ, nhân và chia | KTLT_TH02 If-Else | 1p | 26.8% | 1056 | |
| Dãy con liên tiếp có độ dài bị giới hạn | Ứng dụng thuật toán | 1 | 9.6% | 37 | |
| Dãy số đẹp | OLP 2024 | 1 | 7.5% | 14 | |
| Đổi Tiền | Ứng dụng thuật toán | 1 | 54.7% | 72 | |
| Bài toán tìm đường đi ngắn nhất | Ứng dụng thuật toán | 1 | 35.2% | 20 | |
| Fibonacci Words | FIBWORDS | Ứng dụng thuật toán | 1 | 8.9% | 20 | |
| Định dạng giờ, phút, giây | KTLT_TH01 Components | 1p | 54.8% | 1138 | |
| In ra dòng chữ Hello world! | KTLT_TH01 Components | 1p | 51.2% | 1680 | |
| Tính chu vi và diện tích hình tròn | KTLT_TH01 Components | 1p | 36.3% | 1251 | |
| Hoán đổi hai số | KTLT_TH01 Components | 1p | 36.1% | 1067 | |
| Chuyển số thành chữ | KTLT_TH02 If-Else | 1p | 53.0% | 1304 | |
| k path | Ứng dụng thuật toán | 1 | 36.0% | 13 | |
| Tính chu vi và diện tích hình tam giác | KTLT_TH01 Components | 1p | 34.2% | 1273 | |
| Tính tổng, hiệu, tích, thương hai số nguyên | KTLT_TH01 Components | 1p | 38.4% | 1078 | |
| Lập lịch làm việc của y tá | Ứng dụng thuật toán | 1 | 18.8% | 15 | |
| Mạng lưới | Ứng dụng thuật toán | 1 | 2.2% | 3 | |
| In ma trận dấu * | KTLT_TH03 Loop | 1p | 44.1% | 1480 | |
| Tìm max hai số nguyên | KTLT_TH02 If-Else | 1p | 48.2% | 1519 | |
| Tìm max ba số nguyên | KTLT_TH02 If-Else | 1p | 41.9% | 1409 | |
| Tìm max bốn số nguyên | KTLT_TH02 If-Else | 1p | 57.7% | 1368 | |
| Bài toán Edit Dista | OLP 2023 | 20p | 44.6% | 61 | |
| Con đường có chiều dài bằng k | OLP 2023 | 30p | 4.8% | 4 | |
| Tam giác số | OLP 2023 | 10p | 23.4% | 35 | |
| Đếm dãy chia hết | OLP 2023 | 2p | 18.4% | 23 | |
| Tổng các số lẻ | OLP 2023 | 2p | 25.3% | 76 | |
| Số đặc biệt | OLP 2023 | 30p | 13.8% | 66 | |
| Bài toán Longest Valid Parentheses | OLP 2023 | 20p | 22.6% | 54 | |
| Đếm tam giác vuông cân | OLP 2023 | 20p | 3.2% | 11 | |
| Con đường đẹp | OLP 2023 | 20p | 10.4% | 20 | |
| Bãi cỏ ngon nhất | OLP 2023 | 20p | 12.3% | 34 | |
| Bội số đẹp | OLP 2023 | 10p | 10.0% | 33 | |
| Công viên xanh | OLP 2023 | 30p | 27.4% | 39 | |
| Công viên xanh | OLP 2023 | 10p | 50.0% | 28 | |
| Thu hoạch nấm | OLP 2020 | 1p | 13.7% | 51 | |
| Xây dựng lớp Học sinh | OOP | 1p | 13.9% | 48 | |
| Quản lý danh sách học sinh | KTLT_TH07 Struct | 1p | 5.8% | 30 | |
| In danh sách học sinh ở Thái Nguyên | KTLT_TH07 Struct | 1p | 12.3% | 38 | |
| Sắp xếp danh sách học sinh | KTLT_TH07 Struct | 1p | 9.8% | 58 | |
| Cộng dồn | OLP 2020 | 1p | 4.6% | 42 | |
| Quà tặng | OLP 2020 | 1p | 13.1% | 17 | |
| Máy đếm từ | OLP 2020 | 1p | 20.2% | 16 | |
| Khôi phục dữ liệu | OLP 2020 | 1p | 5.3% | 14 | |
| Mảng số đẹp | OLP 2020 | 1p | 3.3% | 9 |