Problems
Problem search
Problem | Category | Points | AC % | Users | |
---|---|---|---|---|---|
A cộng B | KTLT_TH03 Loop | 1p | 71.0% | 1756 | |
Bình phương và lập phương của một số | KTLT_TH01 Components | 1p | 46.6% | 1330 | |
Các số nguyên tố | OLP 2025 | 1p | 14.8% | 20 | |
Cấp số cộng | KTLT_TH03 Loop | 1p | 44.0% | 456 | |
Tổng dãy số nguyên (sử dụng link list) | Ứng dụng thuật toán | 1p | 48.3% | 128 | |
Kiểm tra số chẵn lẻ | KTLT_TH02 If-Else | 1p | 36.8% | 1391 | |
Tính chu vi và diện tích hình chữ nhật | KTLT_TH01 Components | 1p | 24.6% | 1444 | |
Phép toán cộng, trừ, nhân và chia | KTLT_TH02 If-Else | 1p | 26.7% | 1055 | |
Dãy con liên tiếp có độ dài bị giới hạn | Ứng dụng thuật toán | 1 | 9.2% | 35 | |
Dãy số đẹp | OLP 2024 | 1 | 6.7% | 11 | |
Đổi Tiền | Ứng dụng thuật toán | 1 | 53.9% | 71 | |
Bài toán tìm đường đi ngắn nhất | Ứng dụng thuật toán | 1 | 32.8% | 19 | |
Fibonacci Words | FIBWORDS | Ứng dụng thuật toán | 1 | 9.0% | 19 | |
Định dạng giờ, phút, giây | KTLT_TH01 Components | 1p | 54.8% | 1138 | |
In ra dòng chữ Hello world! | KTLT_TH01 Components | 1p | 51.4% | 1673 | |
Tính chu vi và diện tích hình tròn | KTLT_TH01 Components | 1p | 36.4% | 1249 | |
Hoán đổi hai số | KTLT_TH01 Components | 1p | 36.1% | 1066 | |
Chuyển số thành chữ | KTLT_TH02 If-Else | 1p | 52.9% | 1303 | |
k path | Ứng dụng thuật toán | 1 | 32.5% | 12 | |
Tính chu vi và diện tích hình tam giác | KTLT_TH01 Components | 1p | 34.2% | 1271 | |
Tính tổng, hiệu, tích, thương hai số nguyên | KTLT_TH01 Components | 1p | 38.4% | 1075 | |
Lập lịch làm việc của y tá | Ứng dụng thuật toán | 1 | 19.1% | 15 | |
Mạng lưới | Ứng dụng thuật toán | 1 | 2.2% | 3 | |
In ma trận dấu * | KTLT_TH03 Loop | 1p | 44.2% | 1480 | |
Tìm max hai số nguyên | KTLT_TH02 If-Else | 1p | 48.2% | 1517 | |
Tìm max ba số nguyên | KTLT_TH02 If-Else | 1p | 41.9% | 1407 | |
Tìm max bốn số nguyên | KTLT_TH02 If-Else | 1p | 57.7% | 1367 | |
Bài toán Edit Dista | OLP 2023 | 20p | 44.3% | 60 | |
Con đường có chiều dài bằng k | OLP 2023 | 30p | 5.1% | 3 | |
Tam giác số | OLP 2023 | 10p | 23.7% | 35 | |
Đếm dãy chia hết | OLP 2023 | 2p | 17.9% | 22 | |
Tổng các số lẻ | OLP 2023 | 2p | 25.3% | 75 | |
Số đặc biệt | OLP 2023 | 30p | 13.6% | 66 | |
Bài toán Longest Valid Parentheses | OLP 2023 | 20p | 22.5% | 53 | |
Đếm tam giác vuông cân | OLP 2023 | 20p | 3.0% | 10 | |
Con đường đẹp | OLP 2023 | 20p | 10.5% | 20 | |
Bãi cỏ ngon nhất | OLP 2023 | 20p | 12.1% | 33 | |
Bội số đẹp | OLP 2023 | 10p | 10.0% | 31 | |
Công viên xanh | OLP 2023 | 30p | 27.4% | 39 | |
Công viên xanh | OLP 2023 | 10p | 50.0% | 27 | |
Thu hoạch nấm | OLP 2020 | 1p | 13.6% | 51 | |
Xây dựng lớp Học sinh | OOP | 1p | 13.9% | 48 | |
Quản lý danh sách học sinh | KTLT_TH07 Struct | 1p | 5.8% | 30 | |
In danh sách học sinh ở Thái Nguyên | KTLT_TH07 Struct | 1p | 12.4% | 38 | |
Sắp xếp danh sách học sinh | KTLT_TH07 Struct | 1p | 11.0% | 53 | |
Cộng dồn | OLP 2020 | 1p | 4.4% | 40 | |
Quà tặng | OLP 2020 | 1p | 12.9% | 16 | |
Máy đếm từ | OLP 2020 | 1p | 18.1% | 13 | |
Khôi phục dữ liệu | OLP 2020 | 1p | 5.3% | 14 | |
Mảng số đẹp | OLP 2020 | 1p | 3.3% | 9 |