Problems
Problem search
Problem | Category | Points | AC % | Users | |
---|---|---|---|---|---|
A cộng B | KTLT_TH04 Loop | 1p | 71.0% | 1733 | |
Bình phương và lập phương của một số | KTLT_TH02 Components | 1p | 46.2% | 1304 | |
Cấp số cộng | KTLT_TH04 Loop | 1p | 42.7% | 426 | |
Tổng dãy số nguyên (sử dụng link list) | KTLT_TH06 Array | 1p | 48.0% | 125 | |
Kiểm tra số chẵn lẻ | KTLT_TH03 If-Else | 1p | 36.5% | 1364 | |
Tính chu vi và diện tích hình chữ nhật | KTLT_TH02 Components | 1p | 24.4% | 1420 | |
Phép toán cộng, trừ, nhân và chia | KTLT_TH03 If-Else | 1p | 26.4% | 1028 | |
Dãy con liên tiếp có độ dài bị giới hạn | Ứng dụng thuật toán | 1 | 9.0% | 33 | |
Dãy số đẹp | OLP 2024 | 1 | 6.5% | 9 | |
Đổi Tiền | Ứng dụng thuật toán | 1 | 53.4% | 68 | |
Bài toán tìm đường đi ngắn nhất | Ứng dụng thuật toán | 1 | 32.8% | 19 | |
Fibonacci Words | FIBWORDS | Ứng dụng thuật toán | 1 | 9.5% | 19 | |
Định dạng giờ, phút, giây | KTLT_TH02 Components | 1p | 54.5% | 1107 | |
In ra dòng chữ Hello world! | KTLT_TH02 Components | 1p | 51.5% | 1650 | |
Tính chu vi và diện tích hình tròn | KTLT_TH02 Components | 1p | 36.1% | 1223 | |
Hoán đổi hai số | KTLT_TH02 Components | 1p | 35.5% | 1037 | |
Chuyển số thành chữ | KTLT_TH03 If-Else | 1p | 52.5% | 1275 | |
k path | Ứng dụng thuật toán | 1 | 32.5% | 12 | |
Tính chu vi và diện tích hình tam giác | KTLT_TH02 Components | 1p | 33.9% | 1247 | |
Tính tổng, hiệu, tích, thương hai số nguyên | KTLT_TH02 Components | 1p | 38.4% | 1048 | |
Lập lịch làm việc của y tá | Ứng dụng thuật toán | 1 | 19.6% | 15 | |
Mạng lưới | Ứng dụng thuật toán | 1 | 2.2% | 3 | |
In ma trận dấu * | KTLT_TH04 Loop | 1p | 43.9% | 1451 | |
Tìm max hai số nguyên | KTLT_TH03 If-Else | 1p | 47.8% | 1490 | |
Tìm max ba số nguyên | KTLT_TH03 If-Else | 1p | 41.5% | 1380 | |
Tìm max bốn số nguyên | KTLT_TH03 If-Else | 1p | 57.2% | 1340 | |
Bài toán Edit Dista | OLP 2023 | 20p | 46.5% | 59 | |
Con đường có chiều dài bằng k | OLP 2023 | 30p | 5.3% | 3 | |
Tam giác số | OLP 2023 | 10p | 23.7% | 35 | |
Đếm dãy chia hết | OLP 2023 | 2p | 18.0% | 22 | |
Tổng các số lẻ | OLP 2023 | 2p | 25.1% | 73 | |
Số đặc biệt | OLP 2023 | 30p | 13.3% | 64 | |
Bài toán Longest Valid Parentheses | OLP 2023 | 20p | 22.5% | 53 | |
Đếm tam giác vuông cân | OLP 2023 | 20p | 2.8% | 9 | |
Con đường đẹp | OLP 2023 | 20p | 11.3% | 20 | |
Bãi cỏ ngon nhất | OLP 2023 | 20p | 12.5% | 32 | |
Bội số đẹp | OLP 2023 | 10p | 10.0% | 31 | |
Công viên xanh | OLP 2023 | 30p | 27.4% | 39 | |
Công viên xanh | OLP 2023 | 10p | 50.0% | 27 | |
Thu hoạch nấm | OLP | 1p | 13.6% | 51 | |
Xây dựng lớp Học sinh | OOP | 1p | 13.9% | 47 | |
Quản lý danh sách học sinh | KTLT_TH08 Struct | 1p | 8.5% | 27 | |
In danh sách học sinh ở Thái Nguyên | KTLT_TH08 Struct | 1p | 15.4% | 36 | |
Sắp xếp danh sách học sinh | KTLT_TH08 Struct | 1p | 11.9% | 40 | |
Cộng dồn | OLP | 1p | 4.3% | 38 | |
Quà tặng | OLP | 1p | 12.9% | 16 | |
Máy đếm từ | OLP | 1p | 18.1% | 13 | |
Khôi phục dữ liệu | OLP | 1p | 5.3% | 14 | |
Mảng số đẹp | OLP | 1p | 3.3% | 9 | |
Bơm dầu | OLP | 1p | 23.8% | 27 |