Problems

Problem ▾ Category Points AC % Users
Đoàn tàu du lịch OLP 1p 16.1% 17
Định dạng giờ, phút, giây KTLT_TH02 Components 1p 53.9% 951
Đi làm OLP 1p 14.3% 38
Đèn Đường OLP 1p 15.1% 16
Đếm xem trong dãy có bao nhiêu phần tử khác nhau Python cơ bản 1p 9.0% 26
Đếm từ bắt đầu bởi ký tự T KTLT_TH07 String 1 67.2% 667
Đếm từ OLP 1p 12.4% 41
Đếm tiền OLP 1p 0.0% 0
Đếm tam giác vuông cân OLP 2023 20p 3.8% 5
Đếm số ước số của N KTLT_TH04 Loop 1p 54.2% 1148
Đếm số từ trong chuỗi KTLT_TH07 String 1 30.7% 581
Đếm số nguyên tố trong dãy KTLT_TH06 Array 1p 66.0% 887
Đếm số dư OLP 1p 23.1% 37
Đếm dãy chia hết OLP 2023 2p 12.3% 8
Đảo ngược dãy KTLT_TH06 Array 1p 56.5% 891
Đảo ngược chuỗi KTLT_TH07 String 1 37.7% 754
Xóa ký tự trong chuỗi KTLT_TH07 String 1 62.8% 656
Xếp Diêm OLP 1p 7.1% 5
Xếp Hình OLP 1p 9.4% 8
Xây dựng lớp Học sinh Python cơ bản 1p 13.6% 38
Viết HOA- Viết THƯỜNG chuỗi ký tự KTLT_TH07 String 1 41.4% 710
Viết hàm tìm ước số chung lớn nhất của hai số nguyên KTLT_TH05 Function 1p 49.9% 1016
Viết hàm tìm max hai số nguyên KTLT_TH05 Function 1p 57.2% 1121
Viết hàm chuyển đổi số nhị phân sang thập phân KTLT_TH05 Function 1p 60.0% 970
Vẽ hình OLP 1p 37.6% 83
Tổng đẹp OLP 1p 16.4% 11
Tổng dãy số nguyên (sử dụng link list) KTLT_TH06 Array 1p 49.1% 71
Tổng các số lẻ OLP 2023 2p 26.0% 31
Tô màu OLP 1p 7.9% 15
Tính trung bình cộng của 4 số KTLT_TH02 Components 1p 56.3% 844
Tính trung bình các phần tử trong dãy số nguyên KTLT_TH06 Array 1p 52.3% 919
Tính tổng, hiệu, tích, thương hai số nguyên KTLT_TH02 Components 1p 39.4% 892
Tính tổng S5 KTLT_TH05 Function 1p 56.1% 855
Tính tổng S4 KTLT_TH05 Function 1p 50.7% 863
Tính tổng S3 KTLT_TH05 Function 1p 42.6% 1069
Tính tổng S2 KTLT_TH05 Function 1p 52.1% 948
Tính tổng S1 KTLT_TH04 Loop 1p 45.6% 1282
Tính tổng hai số nguyên KTLT_TH02 Components 1p 53.3% 864
Tính tổng dãy số trong đoạn [a, b] KTLT_TH06 Array 1p 60.1% 849
Tính tổng dãy số nguyên KTLT_TH06 Array 1p 50.4% 890
Tính tổng các số lẻ nhỏ hơn hoặc băng N KTLT_TH04 Loop 1p 57.1% 1136
Tính tổng các số chính phương trong dãy KTLT_TH06 Array 1p 67.8% 807
Tính tổng các phần tử có giá trị x KTLT_TH06 Array 1p 66.6% 879
Tính tiền điện KTLT_TH03 if - else 1p 39.9% 1045
Tính giai thừa KTLT_TH05 Function 1p 16.2% 258
Tính giá sách OLP 1p 21.6% 24
Tính chu vi và diện tích hình tròn KTLT_TH02 Components 1p 35.1% 1058
Tính chu vi và diện tích hình tam giác KTLT_TH02 Components 1p 32.9% 1093
Tính chu vi và diện tích hình chữ nhật KTLT_TH02 Components 1p 25.2% 1245
Tìm đường đi trong mỏ vàng có tổng trữ lượng lớn nhất OLP 1p 54.3% 12