Problems

Problem Category Points ▾ AC % Users
Bài Nhện OLP 1p 9.1% 3
COVID OLP 1p 47.1% 19
Hiển thị văn bản OLP 1p 9.1% 5
Dự trữ nước OLP 1p 28.6% 13
Công tắc thông minh OLP 1p 13.0% 11
Cổng AND OLP 1p 77.2% 57
Lát gạch quảng trường OLP 1p 32.2% 35
Chuỗi nguy hiểm OLP 1p 32.1% 42
Xếp Hình OLP 1p 9.4% 8
BESTFRIEND OLP 1p 46.4% 53
Đếm số dư OLP 1p 23.1% 37
Chuyển số thập phân sang nhị phân KTLT_TH04 Loop 1p 35.3% 1031
Đếm số ước số của N KTLT_TH04 Loop 1p 54.2% 1148
Tìm số gà, chó KTLT_TH04 Loop 1p 52.8% 1220
In các số lẻ nhỏ <= N KTLT_TH04 Loop 1p 43.8% 1189
Tính giai thừa KTLT_TH05 Function 1p 16.2% 258
Tìm ước số chung lớn nhất của a, b KTLT_TH04 Loop 1p 61.6% 1155
Tính tổng S3 KTLT_TH05 Function 1p 42.6% 1069
In các số chẵn nhỏ <= N KTLT_TH04 Loop 1p 51.3% 1146
Tính tổng các số lẻ nhỏ hơn hoặc băng N KTLT_TH04 Loop 1p 57.1% 1136
Kiểm tra số nguyên tố KTLT_TH05 Function 1p 42.9% 1054
Liệt kê các số nguyên tố có giá trị <= N KTLT_TH04 Loop 1p 42.4% 267
Liệt kê ước số của N KTLT_TH04 Loop 1p 55.1% 961
Số có ba chữ số: a * b * c = a + b+ c KTLT_TH04 Loop 1p 44.5% 295
Viết hàm tìm max hai số nguyên KTLT_TH05 Function 1p 57.2% 1121
Liệt kê các số nguyên tố trong đoạn [a, b] KTLT_TH05 Function 1p 48.8% 970
Viết hàm tìm ước số chung lớn nhất của hai số nguyên KTLT_TH05 Function 1p 49.9% 1016
Viết hàm chuyển đổi số nhị phân sang thập phân KTLT_TH05 Function 1p 60.0% 970
Tính tổng S2 KTLT_TH05 Function 1p 52.1% 948
Tính tổng S4 KTLT_TH05 Function 1p 50.7% 863
Tính tổng S5 KTLT_TH05 Function 1p 56.1% 855
Tìm số Fibonacci KTLT_TH05 Function 1p 26.1% 815
Nhập- Xuất dãy số nguyên KTLT_TH06 Array 1p 42.1% 1079
Tìm chỉ số của phần tử lớn nhất trong mảng số nguyên KTLT_TH06 Array 1p 56.6% 997
Tìm phần tử lớn nhất trong dãy số KTLT_TH06 Array 1p 62.8% 1002
Tìm giá trị và chỉ số phần tử lớn nhất trong dãy số KTLT_TH06 Array 1p 51.2% 869
Tính trung bình các phần tử trong dãy số nguyên KTLT_TH06 Array 1p 52.3% 919
Đếm số nguyên tố trong dãy KTLT_TH06 Array 1p 66.0% 887
Sắp xếp dãy số KTLT_TH06 Array 1p 61.6% 907
Tính tổng dãy số trong đoạn [a, b] KTLT_TH06 Array 1p 60.2% 849
Tính tổng dãy số nguyên KTLT_TH06 Array 1p 50.4% 890
Tính tổng các số chính phương trong dãy KTLT_TH06 Array 1p 67.8% 807
Tính tổng các phần tử có giá trị x KTLT_TH06 Array 1p 66.7% 879
Tìm chỉ số phần tử có giá trị x KTLT_TH06 Array 1p 58.0% 851
Tìm chỉ số của phần tử nhỏ nhất trong mảng số nguyên KTLT_TH06 Array 1p 42.9% 841
Đảo ngược dãy KTLT_TH06 Array 1p 56.5% 891
Tổng dãy số nguyên (sử dụng link list) KTLT_TH06 Array 1p 49.1% 71
Đảo ngược chuỗi KTLT_TH07 String 1 37.7% 754
Ký tự xuất hiện nhiều nhất KTLT_TH07 String 1 43.0% 671
Viết HOA- Viết THƯỜNG chuỗi ký tự KTLT_TH07 String 1 41.4% 710