Home
Danh sách bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Nhóm
Hướng dẫn
Thảo luận - Hỗ trợ
Giới thiệu
Log in
or
Sign up
This site works best with JavaScript enabled.
Problems
«
1
2
3
4
»
Problem search
Full text search
Has editorial
Show problem types
Category
All
---
KTLT_TH02 Components
KTLT_TH03 if - else
KTLT_TH04 Loop
KTLT_TH05 Function
KTLT_TH06 Array
KTLT_TH07 String
KTLT_TH08 Struct
KTLT_TH09
OLP
OLP 2023
Python cơ bản
Point range
Go
Random
Hot problems
Đếm tam giác vuông cân
Problem
Category
Points ▾
AC %
Users
Bài Nhện
OLP
1p
9.1%
3
COVID
OLP
1p
47.1%
19
Hiển thị văn bản
OLP
1p
9.1%
5
Dự trữ nước
OLP
1p
28.6%
13
Công tắc thông minh
OLP
1p
13.0%
11
Cổng AND
OLP
1p
77.2%
57
Lát gạch quảng trường
OLP
1p
32.2%
35
Chuỗi nguy hiểm
OLP
1p
32.1%
42
Xếp Hình
OLP
1p
9.4%
8
BESTFRIEND
OLP
1p
46.4%
53
Đếm số dư
OLP
1p
23.1%
37
Chuyển số thập phân sang nhị phân
KTLT_TH04 Loop
1p
35.3%
1031
Đếm số ước số của N
KTLT_TH04 Loop
1p
54.2%
1148
Tìm số gà, chó
KTLT_TH04 Loop
1p
52.8%
1220
In các số lẻ nhỏ <= N
KTLT_TH04 Loop
1p
43.8%
1189
Tính giai thừa
KTLT_TH05 Function
1p
16.2%
258
Tìm ước số chung lớn nhất của a, b
KTLT_TH04 Loop
1p
61.6%
1155
Tính tổng S3
KTLT_TH05 Function
1p
42.6%
1069
In các số chẵn nhỏ <= N
KTLT_TH04 Loop
1p
51.3%
1146
Tính tổng các số lẻ nhỏ hơn hoặc băng N
KTLT_TH04 Loop
1p
57.1%
1136
Kiểm tra số nguyên tố
KTLT_TH05 Function
1p
42.9%
1054
Liệt kê các số nguyên tố có giá trị <= N
KTLT_TH04 Loop
1p
42.4%
267
Liệt kê ước số của N
KTLT_TH04 Loop
1p
55.1%
961
Số có ba chữ số: a * b * c = a + b+ c
KTLT_TH04 Loop
1p
44.5%
295
Viết hàm tìm max hai số nguyên
KTLT_TH05 Function
1p
57.2%
1121
Liệt kê các số nguyên tố trong đoạn [a, b]
KTLT_TH05 Function
1p
48.8%
970
Viết hàm tìm ước số chung lớn nhất của hai số nguyên
KTLT_TH05 Function
1p
49.9%
1016
Viết hàm chuyển đổi số nhị phân sang thập phân
KTLT_TH05 Function
1p
60.0%
970
Tính tổng S2
KTLT_TH05 Function
1p
52.1%
948
Tính tổng S4
KTLT_TH05 Function
1p
50.7%
863
Tính tổng S5
KTLT_TH05 Function
1p
56.1%
855
Tìm số Fibonacci
KTLT_TH05 Function
1p
26.1%
815
Nhập- Xuất dãy số nguyên
KTLT_TH06 Array
1p
42.1%
1079
Tìm chỉ số của phần tử lớn nhất trong mảng số nguyên
KTLT_TH06 Array
1p
56.6%
997
Tìm phần tử lớn nhất trong dãy số
KTLT_TH06 Array
1p
62.8%
1002
Tìm giá trị và chỉ số phần tử lớn nhất trong dãy số
KTLT_TH06 Array
1p
51.2%
869
Tính trung bình các phần tử trong dãy số nguyên
KTLT_TH06 Array
1p
52.3%
919
Đếm số nguyên tố trong dãy
KTLT_TH06 Array
1p
66.0%
887
Sắp xếp dãy số
KTLT_TH06 Array
1p
61.6%
907
Tính tổng dãy số trong đoạn [a, b]
KTLT_TH06 Array
1p
60.2%
849
Tính tổng dãy số nguyên
KTLT_TH06 Array
1p
50.4%
890
Tính tổng các số chính phương trong dãy
KTLT_TH06 Array
1p
67.8%
807
Tính tổng các phần tử có giá trị x
KTLT_TH06 Array
1p
66.7%
879
Tìm chỉ số phần tử có giá trị x
KTLT_TH06 Array
1p
58.0%
851
Tìm chỉ số của phần tử nhỏ nhất trong mảng số nguyên
KTLT_TH06 Array
1p
42.9%
841
Đảo ngược dãy
KTLT_TH06 Array
1p
56.5%
891
Tổng dãy số nguyên (sử dụng link list)
KTLT_TH06 Array
1p
49.1%
71
Đảo ngược chuỗi
KTLT_TH07 String
1
37.7%
754
Ký tự xuất hiện nhiều nhất
KTLT_TH07 String
1
43.0%
671
Viết HOA- Viết THƯỜNG chuỗi ký tự
KTLT_TH07 String
1
41.4%
710
«
1
2
3
4
»