Points breakdown
5 / 5
AC
|
C
on April 24, 2024, 2:00 a.m.
weighted 74% (0.7pp)
5 / 5
AC
|
C
on April 23, 2024, 7:44 a.m.
weighted 66% (0.7pp)
6 / 6
AC
|
C
on April 22, 2024, 3:18 p.m.
weighted 63% (0.6pp)
KTLT_TH02 Components (6 points)
KTLT_TH03 If-Else (3 points)
Problem | Score |
---|---|
Kiểm tra số chẵn lẻ | 1 / 1 |
Phép toán cộng, trừ, nhân và chia | 1 / 1 |
Tính tiền điện | 1 / 1 |
KTLT_TH04 Loop (5.750 points)
Problem | Score |
---|---|
In ma trận dấu * | 1 / 1 |
Chuyển số thập phân sang nhị phân | 0.750 / 1 |
Tìm số gà, chó | 1 / 1 |
In các số lẻ nhỏ <= N | 1 / 1 |
Tìm ước số chung lớn nhất của a, b | 1 / 1 |
Tính tổng S1 | 1 / 1 |
KTLT_TH05 Function (4 points)
Problem | Score |
---|---|
Kiểm tra số nguyên tố | 1 / 1 |
Tìm ước số chung lớn nhất của hai số | 1 / 1 |
Tìm số Fibonacci | 1 / 1 |
Tính tổng S3 | 1 / 1 |
KTLT_TH06 Array (5 points)
Problem | Score |
---|---|
Nhập- Xuất dãy số nguyên | 1 / 1 |
Tìm phần tử lớn nhất trong dãy số | 1 / 1 |
Giá trị trung bình của mảng số nguyên | 1 / 1 |
Đếm số nguyên tố trong dãy | 1 / 1 |
Đảo ngược dãy | 1 / 1 |
KTLT_TH07 String (5 points)
Problem | Score |
---|---|
Đảo ngược chuỗi | 1 / 1 |
Chuẩn hóa chuỗi | 1 / 1 |
Đếm số từ trong chuỗi | 1 / 1 |
Kiểm tra chuỗi có phải toàn số hay không | 1 / 1 |
Viết HOA- Viết THƯỜNG chuỗi ký tự | 1 / 1 |
KTLT_TH08 Struct (3 points)
Problem | Score |
---|---|
Nhập xuất thông tin sinh viên | 1 / 1 |
Nhập xuất danh sách N sinh viên | 1 / 1 |
Sắp xếp danh sách sinh viên | 1 / 1 |