Points breakdown
5 / 5
AC
|
C++20
on May 11, 2024, 3:14 a.m.
weighted 100% (1.0pp)
5 / 5
AC
|
C++20
on May 11, 2024, 3:13 a.m.
weighted 95% (1.0pp)
6 / 6
AC
|
C++20
on May 4, 2024, 2:26 a.m.
weighted 77% (0.8pp)
5 / 5
AC
|
C++20
on April 20, 2024, 2:02 a.m.
weighted 66% (0.7pp)
5 / 5
AC
|
C++20
on April 20, 2024, 1:18 a.m.
weighted 63% (0.6pp)
KTLT_TH02 Components (2 points)
Problem | Score |
---|---|
Tính chu vi và diện tích hình chữ nhật | 1 / 1 |
Tính chu vi và diện tích hình tròn | 1 / 1 |
KTLT_TH03 If-Else (6 points)
Problem | Score |
---|---|
Kiểm tra số chẵn lẻ | 1 / 1 |
Chuyển số thành chữ | 1 / 1 |
Tìm max hai số nguyên | 1 / 1 |
Tìm max ba số nguyên | 1 / 1 |
Tìm max bốn số nguyên | 1 / 1 |
Sắp xếp 3 số | 1 / 1 |
KTLT_TH04 Loop (5.800 points)
Problem | Score |
---|---|
A cộng B | 1 / 1 |
In ma trận dấu * | 0.200 / 1 |
Tam giác cân | 1 / 1 |
Tìm số gà, chó | 1 / 1 |
Tính tổng các số lẻ nhỏ hơn hoặc băng N | 0.600 / 1 |
Liệt kê ước số của N | 1 / 1 |
Tính tổng S1 | 1 / 1 |
KTLT_TH05 Function (3 points)
Problem | Score |
---|---|
Kiểm tra số nguyên tố | 1 / 1 |
Liệt kê các số nguyên tố trong đoạn [a, b] | 1 / 1 |
Viết hàm chuyển đổi số nhị phân sang thập phân | 1 / 1 |
KTLT_TH06 Array (6 points)
KTLT_TH07 String (3 points)
Problem | Score |
---|---|
Đảo ngược chuỗi | 1 / 1 |
Đếm từ bắt đầu bởi ký tự T | 1 / 1 |
Viết HOA- Viết THƯỜNG chuỗi ký tự | 1 / 1 |
KTLT_TH08 Struct (2 points)
Problem | Score |
---|---|
Nhập xuất thông tin sinh viên | 1 / 1 |
Sắp xếp danh sách sinh viên | 1 / 1 |