Problems
Problem search
Problem | Category | Points | AC % | ▴ | Users |
---|---|---|---|---|---|
In danh sách học sinh ở Thái Nguyên | Python cơ bản | 1p | 19.2% | 32 | |
Sắp xếp danh sách học sinh | Python cơ bản | 1p | 34.6% | 27 | |
Đoàn tàu du lịch | OLP | 1p | 16.1% | 17 | |
Tìm đường đi trong mỏ vàng có tổng trữ lượng lớn nhất | OLP | 1p | 54.3% | 12 | |
Gửi yêu cầu kết bạn | OLP | 1p | 61.8% | 18 | |
Tô màu | OLP | 1p | 7.9% | 15 | |
Tổng đẹp | OLP | 1p | 16.4% | 11 | |
Số nghiệm | OLP | 1p | 0.0% | 0 | |
Hội chợ | OLP | 1p | 5.9% | 2 | |
Phép toán trừ | OLP | 1p | 12.3% | 8 | |
Dãy con nhỏ nhất | OLP | 1p | 26.6% | 14 | |
Sắp người xuống bè | OLP | 1p | 32.1% | 15 | |
HALLOWEEN | OLP | 1p | 20.7% | 32 | |
Nhà máy Binary | OLP | 1p | 6.0% | 4 | |
The Forest | OLP | 1p | 22.7% | 15 | |
Flowers | OLP | 1p | 13.6% | 31 | |
Mở khóa | OLP | 1p | 65.0% | 24 | |
TicTacToe | OLP | 1p | 23.6% | 17 | |
Bài Index | OLP | 1p | 19.6% | 22 | |
Cửa hàng số học | OLP | 1p | 8.6% | 5 | |
Cây khế | OLP | 1p | 19.0% | 14 | |
Bài min | OLP | 1p | 60.0% | 60 | |
Bài PUPG | OLP | 1p | 14.9% | 28 | |
Bán hàng | OLP | 1p | 17.9% | 12 | |
Dò mìn | OLP | 1p | 26.9% | 14 | |
Min tập đếm | OLP | 1p | 26.1% | 41 | |
Nhập môn lập trình | OLP | 1p | 27.9% | 45 | |
Các bóng đèn | OLP | 1p | 49.5% | 39 | |
Beautiful Number | OLP | 1p | 9.7% | 24 | |
Đèn Đường | OLP | 1p | 15.1% | 16 | |
Ghép số | OLP | 1p | 11.3% | 22 | |
Test IQ | OLP | 1p | 17.6% | 32 | |
Xếp Diêm | OLP | 1p | 7.1% | 5 | |
Cai nghiện Game | OLP | 1p | 13.7% | 17 | |
Bài Nhện | OLP | 1p | 9.1% | 3 | |
COVID | OLP | 1p | 47.1% | 19 | |
Hiển thị văn bản | OLP | 1p | 9.1% | 5 | |
Dự trữ nước | OLP | 1p | 28.6% | 13 | |
Công tắc thông minh | OLP | 1p | 13.0% | 11 | |
Cổng AND | OLP | 1p | 77.2% | 57 | |
Lát gạch quảng trường | OLP | 1p | 32.2% | 35 | |
Chuỗi nguy hiểm | OLP | 1p | 32.1% | 42 | |
Xếp Hình | OLP | 1p | 9.4% | 8 | |
BESTFRIEND | OLP | 1p | 46.0% | 52 | |
Đếm số dư | OLP | 1p | 23.1% | 37 | |
Chuyển số thập phân sang nhị phân | KTLT_TH04 Loop | 1p | 35.3% | 1031 | |
Đếm số ước số của N | KTLT_TH04 Loop | 1p | 54.2% | 1148 | |
Tìm số gà, chó | KTLT_TH04 Loop | 1p | 52.8% | 1220 | |
In các số lẻ nhỏ <= N | KTLT_TH04 Loop | 1p | 43.8% | 1189 | |
Tính giai thừa | KTLT_TH05 Function | 1p | 16.2% | 258 |