Class CNTT K20Q in K20-Khoa CNTT - ĐH CNTT & TT - ĐHTN


Rank Username Points ▾ Problems
1 DTC21H4802010456 - Hợp Lưu Quý 171 90
2 DTC2154802010072 - 63 32
3 DTC2154802010379 - Luân Liều Hoàng 45 33
4 DTC21H4802010388 - 42 30
4 DTC21H4802010277 - 42 30
6 DTC2154802010231 - 41 29
6 DTC21H4802010549 - 41 29
6 DTC21H4802010330 - 41 29
6 DTC2154802010036 - Anh Phạm Tuấn 41 29
6 DTC2154802010511 - Quân Nguyễn Anh 41 29
6 DTC21H4802010325 - Hướng Lâm Duy 41 29
12 DTC2154802010437 - 40 28
13 DTC21H4802010066 - 40 28
13 DTC2154802010650 - 40 28
13 DTC2154802010639 - 40 28
13 DTC2154802010432 - 40 28
13 DTC2154802010691 - Tươi Đỗ Thị Ánh 40 28
13 DTC2154802010578 - Thạnh Trần Đức 40 28
13 DTC2154802010492 - Phong Nguyễn Gia 40 28
13 DTC2154802010357 - Linh Dương Thị Ngọc 40 28
13 DTC21H4802010312 - Giang Nguyễn Thị 40 28
13 DTC2154802010095 - Dũng Vũ Tiến 40 28
23 DTC21H4802010311 - Long Ma Thành 40 28
23 DTC2154802010133 - Đạt Lê Quốc 39 27
25 DTC2154802010137 - 39 27
25 DTC2154802010161 - Giang Bùi Đức 39 27
27 DTC21H4802010391 - Hùng Hoàng Mạnh 39 27
28 DTC21H4802010364 - 37 26
29 DTC21H4802010470 - 34 23
30 DTC2154802010562 - Thái Hà Duy 34 23
31 DTC2154802010555 - Tài Nguyễn Tấn 27 17
32 DTC21H4802010338 - 26 16
33 DTC21H4802010546 - 25 16
34 DTC2154802010302 - Hương Triệu Thị Quỳnh 24 15
34 DTC21H4802010327 - Đại Vũ Trọng 24 15
36 DTC21H4802011010 - Hà Nông Thị Thu 23 14
37 DTC21H4802010340 - 23 14
38 DTC21H4802010339 - 21 13
39 DTC21H4802010458 - 14 8