Class Olympic Quý 4 - 2023 in Olympic ICTU


Rank Username Points ▾ Problems
1 DTC225210043 - Nguyễn Trung Hiếu 303 149
2 DTC235210041 - Lê Xuân Nhất 276 106
3 DTC225210052 - Nguyễn Tuấn Huy 245 125
4 DTC225230024 - Ma Đình Quảng 239 132
5 DTC225201366 - Ma Văn Tú 222 123
6 DTC21h4802010193 - Nguyễn Văn Bông 206 72
7 DTC21H4802010589 - Phạm Văn Cấp 191 85
8 DTC225200585 - Nguyễn Quốc Hưng 162 54
9 DTC21H4802010050 - Trần Quang Thiện 141 7
10 DTC225201467 - Lưu Quốc Việt 130 81
11 DTC2154802010348 - Nguyễn Quang Lâm 128 18
12 DTC235200417 - 83 54
13 DTC225200142 - Lý Văn Chiến 82 42
14 DTC225200901 - Nguyễn Thị Nga 75 68
15 DTC235200052 - 73 66
16 DTC21H4801030002 - Tạ Quang Hòa 67 5
17 DTC2154801010002- Hoàng Đức Anh 63 4
18 DTC21h4801011001 - Trịnh Vũ Lâm 63 4
19 DTC2054802010355 - Hà Văn Mạnh 62 3
20 DTC225240031 - Nguyễn Văn Huân 61 36
21 DTC2154802010093 - Phùng Đắc Dũng 61 2
22 DTC20H4802010242 - Nguyễn Tuấn Anh 58 2
23 DTC205480201CLC0046 - Nguyễn Văn Hiếu 56 2
24 DTC21H4802011004 - Phạm Minh Trung 50 8
25 DTC21h4801030032 - Dương Văn Đức 33 1
25 DTC225210091 - Nguyễn Thế Phát 32 0
27 DTC225180054 - Nguyễn Tiến Cường 32 9
28 DTC21H4801030116 - Nguyễn Thị Thùy Dung 31 1
29 DTC225210069 - Nguyễn Kế Lương 30 0
30 DTC235200588 - Trần Đình Phú 28 5
31 DTC21h4802011015 - Nguyễn Hoàng Dương 18 2
32 DTC2154802010224 - Vũ Đỗ Trung Hiếu 16 1
33 DTC225220040 - Trịnh Hoàng Minh 6 3
34 DTC225210061 - Lâm Anh Kiệt 5 0
35 DTC225210072 - Triệu Huy Mạnh 4 0
36 DTC20H3401220039 - Nghiêm Thị Hồng 0 0